Làm quen với cú pháp của ngôn ngữ Java

Ngày đăng: 19/07/2024   -    Cập nhật: 01/08/2024

Ngôn ngữ lập trình Java là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất hiện nay. Với đặc điểm linh hoạt, dễ học và có khả năng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, Java được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phát triển ứng dụng web, di động, máy tính và game.


Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cú pháp của ngôn ngữ Java, bao gồm các khái niệm cơ bản, cách khai báo biến, cấu trúc câu lệnh, hàm và phương thức, lớp và đối tượng, giao diện và xử lý ngoại lệ.

Giới thiệu về ngôn ngữ Java

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) được phát triển bởi Sun Microsystems vào năm 1995. Nó được lấy cảm hứng từ ngôn ngữ C++ và có cú pháp giống nhau với C++. Tuy nhiên, Java loại bỏ các tính năng phức tạp của C++ như con trỏ và đa kế thừa, giúp cho việc học và sử dụng ngôn ngữ này dễ dàng hơn.


Một trong những đặc điểm nổi bật của Java là tính di động. Điều này có nghĩa là các ứng dụng được viết bằng Java có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi mã nguồn. Điều này làm cho Java trở thành ngôn ngữ lập trình phổ biến trong lĩnh vực ứng dụng di động và web, nơi các ứng dụng cần phải chạy trên nhiều thiết bị và hệ điều hành khác nhau.

Cú pháp cơ bản trong Java

Cú pháp là quy tắc và cách sử dụng các từ, ký tự và cấu trúc trong một ngôn ngữ. Trong Java, chúng ta cần tuân thủ cú pháp để viết mã nguồn đúng và có thể biên dịch thành chương trình chạy được.

Tên biến và hằng số

Trong Java, tên biến và hằng số cần tuân thủ các quy tắc sau:

  • Bắt đầu bằng một ký tự chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
  • Không được bắt đầu bằng một ký tự số.
  • Chỉ được sử dụng các ký tự chữ cái, số và dấu gạch dưới.
  • Không được sử dụng các từ khóa như if, for hay class làm tên biến.
  • Phân biệt chữ hoa và chữ thường.
  • Ví dụ về tên biến hợp lệ: tenBien1, _ten_bien_2, tenBien3.

Quy ước đặt tên

Đặt tên biến và hằng số theo quy ước có thể giúp cho mã nguồn dễ đọc và dễ hiểu hơn. Một số quy ước thông dụng khi đặt tên trong Java là:


  • Sử dụng chữ cái viết hoa cho các từ tiếp theo trong tên biến: tenBienTrongJava.
  • Các hằng số được viết hoa toàn bộ và cách nhau bởi dấu gạch dưới: TEN_HANG_SO.
  • Đặt tên biến mô tả đầy đủ chức năng của biến.
  • Tránh sử dụng tên biến quá ngắn như x hoặc y.
  • Đặt tên biến bằng tiếng Anh hoặc sử dụng tiếng Việt có dấu (khi viết mã nguồn trực tiếp bằng máy tính có hỗ trợ).
  • Dấu chấm phẩy và dấu ngoặc

Mỗi câu lệnh trong Java kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;). Dấu chấm phẩy dùng để phân tách các câu lệnh và cho biết câu lệnh kết thúc ở đâu. Ví dụ:


int a = 5;

String name = "John";

System.out.println(name);

Trong đoạn mã này, chúng ta sử dụng dấu chấm phẩy để phân tách ba câu lệnh khác nhau.


Ngoài ra, trong Java ta cần sử dụng các cặp dấu ngoặc đơn (') hoặc hai dấu ngoặc kép (") để bao quanh giá trị của kiểu dữ liệu char và String:


char myChar = 'a';

String myString = "Hello";

Khối lệnh

Trong Java, một khối lệnh là một tập hợp các câu lệnh được gạch nối bởi dấu ngoặc nhọn ({}) và được thực thi cùng nhau. Ví dụ:


public class MyClass {

    public static void main(String[] args) {

        int a = 5;

        if (a > 2) {

            System.out.println("a is greater than 2");

            System.out.println("and it is true");

        }

    }

}

Trong đoạn mã này, chúng ta sử dụng khối lệnh để nhóm hai câu lệnh System.out.println() lại với nhau. Khối lệnh cũng có thể được sử dụng với các cấu trúc điều khiển khác như vòng lặp hay câu lệnh else.

Biến và kiểu dữ liệu trong Java

Biến là một vùng nhớ trong bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ các giá trị trong quá trình thực thi chương trình. Trong Java, mỗi biến được khai báo với một kiểu dữ liệu cụ thể và có thể được gán giá trị sau đó.

Các kiểu dữ liệu cơ bản

Trong Java, có các kiểu dữ liệu cơ bản sau:


<table>


<thead>

    <tr>

        <th>Kiểu dữ liệu</th>

        <th>Giải thích</th>

        <th>Ví dụ</th>

    </tr>

</thead>

<tbody>

    <tr>

        <td>int</td>

        <td>Lưu trữ số nguyên không có phần thập phân</td>

        <td><code>int myNumber = 5;</code></td>

    </tr>

    <tr>

        <td>double</td>

        <td>Lưu trữ số thực có phần thập phân</td>

        <td><code>double myDecimal = 3.14;</code></td>

    </tr>

    <tr>

        <td>boolean</td>

        <td>Lưu trữ giá trị đúng (true) hoặc sai (false)</td>

        <td><code>boolean myAnswer = true;</code></td>

    </tr>

    <tr>

        <td>char</td>

        <td>Lưu trữ một ký tự</td>

        <td><code>char myLetter = 'a';</code></td>

    </tr>

    <tr>

        <td>String</td>

        <td>Lưu trữ một chuỗi các ký tự</td>

        <td><code>String myName = "John";</code></td>

    </tr>

</tbody>

</table>

Khai báo biến

Để khai báo một biến trong Java, chúng ta sử dụng cú pháp sau:


<kiểu dữ liệu> <tên biến>;

Ví dụ:


int myNumber;

double myDecimal;

boolean myAnswer;

char myLetter;

String myName;

Tuy nhiên, khi khai báo biến, chúng ta cũng có thể gán giá trị ban đầu cho biến đó như sau:


<kiểu dữ liệu> <tên biến> = <giá trị ban đầu>;

Ví dụ:


int myNumber = 5;

double myDecimal = 3.14;

boolean myAnswer = true;

char myLetter = 'a';

String myName = "John";

Phạm vi của biến

Phạm vi của biến trong Java là vùng mà biến đó có thể được truy cập và sử dụng. Trong Java, có ba loại biến với phạm vi khác nhau:


  • Biến cục bộ (local variables): Là biến được khai báo trong một phương thức hoặc khối lệnh và chỉ có thể truy cập từ bên trong khối lệnh đó.
  • Biến toàn cục (global variables): Là biến được khai báo bên ngoài phương thức và có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong lớp.
  • Tham số (parameters): Là biến được sử dụng để truyền giá trị vào phương thức và chỉ có thể truy cập từ bên trong phương thức.

Hằng số

Hằng số là một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình chạy của chương trình. Trong Java, chúng ta có thể sử dụng từ khóa final để khai báo một hằng số. Ví dụ:


final int PI = 3.14;

Với việc sử dụng final, giá trị của hằng số này không thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Điều này giúp cho mã nguồn được bảo vệ và tránh các lỗi gán giá trị sai cho hằng số.

Câu lệnh điều khiển trong Java

Câu lệnh điều khiển là các câu lệnh cho phép chương trình thực hiện một loạt các hành động khác nhau dựa trên điều kiện được xác định. Trong Java, có ba loại câu lệnh điều khiển chính là if, switch và for.

Câu lệnh if

Câu lệnh if cho phép chương trình thực hiện một hành động nếu điều kiện được xác định là đúng. Cú pháp của câu lệnh if như sau:


if (<điều kiện>) {

    // code sẽ được thực thi nếu điều kiện đúng

}

Ví dụ:


int a = 5;

if (a > 2) {

    System.out.println("a is greater than 2");

}

Trong ví dụ này, chúng ta chỉ in ra thông báo nếu biến a có giá trị lớn hơn 2.


Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng câu lệnh if-else để thực thi một hành động khi điều kiện đúng và một hành động khác khi điều kiện sai:


int a = 5;

if (a > 10) {

    System.out.println("a is greater than 10");

} else {

    System.out.println("a is less than or equal to 10");

}

Câu lệnh switch

Câu lệnh switch cho phép chương trình thực hiện một hành động khác nhau dựa trên các trường hợp (case) được xác định. Cú pháp của câu lệnh switch như sau:


switch (<biến>) {

    case <giá trị 1>:

        // code sẽ được thực thi nếu biến có giá trị bằng <giá trị 1>

        break;

    case <giá trị 2>:

        // code sẽ được thực thi nếu biến có giá trị bằng <giá trị 2>

        break;

    ...

    default:

        // code sẽ được thực thi nếu biến không khớp với bất kỳ trường hợp nào

}

Ví dụ:


int day = 3;

String dayName;

switch (day) {

    case 1:

        dayName = "Sunday";

        break;

    case 2:

        dayName = "Monday";

        break;

    case 3:

        dayName = "Tuesday";

        break;

    case 4:

        dayName = "Wednesday";

        break;

    case 5:

        dayName = "Thursday";

Vòng lặp trong Java

Trong lập trình, vòng lặp là một cấu trúc cho phép thực hiện một khối lệnh nhiều lần. Trong Java, có ba loại vòng lặp phổ biến là `for`, `while`, và `do-while`.



Vòng lặp for

Vòng lặp `for` được sử dụng khi số lần lặp cụ thể đã biết trước. Cú pháp của vòng lặp `for` như sau:

java for (khởi tạo; điều kiện; bước nhảy) {

// các câu lệnh cần thực thi

}


Ví dụ:

java for (int i = 0; i < 5; i++) {

System.out.println(i);

}


Trong ví dụ này, chương trình sẽ in ra các số từ 0 đến 4.



Vòng lặp while


Vòng lặp `while` được sử dụng khi số lần lặp không xác định trước. Cú pháp của vòng lặp `while` như sau:

java while (điều kiện) {

// các câu lệnh cần thực thi

}


Ví dụ:

java int i = 0; while (i < 5) {

System.out.println(i);

i++;

}


Trong ví dụ này, chương trình sẽ in ra các số từ 0 đến 4.

Vòng lặp do-while

Vòng lặp `do-while` tương tự như vòng lặp `while`, nhưng khối lệnh sẽ được thực thi ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện. Cú pháp của vòng lặp `do-while` như sau:

java do {

// các câu lệnh cần thực thi

} while (điều kiện);


Ví dụ:

java int i = 0; do {

System.out.println(i);

i++;

} while (i < 5);


Trong ví dụ này, chương trình cũng sẽ in ra các số từ 0 đến 4.



###  Lệnh break và continue


Trong vòng lặp, `break` được sử dụng để kết thúc vòng lặp ngay lập tức, trong khi `continue` được sử dụng để bỏ qua phần còn lại của vòng lặp và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.


Ví dụ sử dụng `break`:

java for (int i = 0; i < 10; i++) {

if (i == 5) {

    break;

}

System.out.println(i);

}


Trong ví dụ này, vòng lặp sẽ kết thúc khi `i` đạt giá trị 5.


Ví dụ sử dụng `continue`:

java for (int i = 0; i < 10; i++) {

if (i % 2 == 0) {

    continue;

}

System.out.println(i);

}


Trong ví dụ này, các số chẵn sẽ bị bỏ qua và chỉ in ra các số lẻ.



##  Hàm và phương thức trong Java


Trong Java, hàm và phương thức đều là các khối mã được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể. Chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa hàm và phương thức, cách khai báo và sử dụng chúng.

Hàm và phương thức là gì?

Hàm (function): đây là thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ lập trình khác nhau để chỉ một khối mã thực hiện một công việc cụ thể. Trong Java, hàm thường được sử dụng để thực hiện các tính toán hoặc xử lý dữ liệu.

Phương thức (method): trái ngược với hàm, phương thức là thuật ngữ dành riêng cho các khối mã được định nghĩa bên trong một lớp. Mọi chương trình Java đều bắt đầu từ một phương thức gọi là main.

Khai báo và sử dụng hàm

Để khai báo một hàm trong Java, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

java <kiểu dữ liệu trả về> <tên hàm>(<danh sách tham số>) {

// các câu lệnh trong hàm

return <giá trị trả về>;

}


Ví dụ:

java public static int add(int a, int b) {

return a + b;

}


Trong ví dụ này, hàm `add` nhận hai tham số là `a` và `b`, thực hiện phép cộng và trả về kết quả.

Khai báo và sử dụng phương thức

Để khai báo một phương thức trong Java, chúng ta sử dụng cú pháp sau:

java <phạm vi truy cập> <kiểu dữ liệu trả về> <tên phương thức>(<danh sách tham số>) {

// các câu lệnh trong phương thức

return <giá trị trả về>;

}


Ví dụ:

java public void greet() {

System.out.println("Hello, World!");

}


Trong ví dụ này, phương thức `greet` không trả về giá trị nào, chỉ in ra một thông điệp chào.

Lớp và đối tượng trong Java

Trong lập trình hướng đối tượng, lớp và đối tượng là hai khái niệm quan trọng. Lớp được coi là bản thiết kế cho các đối tượng, trong khi đối tượng là một thể hiện cụ thể của lớp.

Lớp trong Java

Định nghĩa: Lớp trong Java là một mô hình hoặc bản thiết kế để tạo ra các đối tượng. Nó chứa các thuộc tính (biến) và phương thức (hàm) để xử lý dữ liệu.

Ví dụ: Dưới đây là một ví dụ về lớp trong Java:


java public class Car {

String color;

int year;

public void start() {

    System.out.println("Car is starting...");

}

}


Trong ví dụ này, lớp `Car` có hai thuộc tính `color` và `year`, cùng một phương thức `start`.

Đối tượng trong Java

Định nghĩa: Đối tượng trong Java là một thể hiện cụ thể của một lớp. Khi một đối tượng được tạo, nó sẽ có trạng thái (giá trị của các thuộc tính) và hành vi (các phương thức).

Ví dụ: Dưới đây là cách tạo đối tượng từ lớp Car:


java Car myCar = new Car(); myCar.color = "Red"; myCar.year = 2020; myCar.start();


Trong ví dụ này, `myCar` là một đối tượng của lớp `Car` với màu đỏ, năm sản xuất là 2020, và khi gọi phương thức `start`, thông điệp "Car is starting..." sẽ được in ra.


Kết luận: trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình Java, cú pháp cơ bản, biến và kiểu dữ liệu, câu lệnh điều khiển, hàm và phương thức, lớp và đối tượng, giao diện và kế thừa, xử lý ngoại lệ, xử lý chuỗi, và Generic trong Java. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Java và áp dụng chúng vào việc phát triển phần mềm của mình.

 
Bình luận Facebook
Khóa học liên quan đến bài viết

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS

56 giờ
Học Lập trình Front end hiện đại với ReactJS. Học làm chủ HTML, CSS, JS và thư viện JavaScript phổ biến nhất hiện nay. Sẵn sàng đi thực tập / đi làm ngay sau khóa học.

KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023

32 giờ
Khóa học IT Business Analyst Foundation phù hợp với các bạn sinh viên khoa CNTT, Kinh tế hoặc các ngành có liên quan muốn học bài bản và nâng cao các kỹ năng về Phân tích nghiệp vụ cho dự án phần mềm.

LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK

40 giờ
Khóa học Lập trình JAVA Web với Framework giúp học viên nắm vững các kiến thức hiện nay như: JSF, Hibernate, Spring Boot. Sử dụng tốt một Framework rất nổi tiếng hiện nay là Spring Boot ... Biết cách kết hợp giữa Spring Boot với các công nghệ khác như: JPA, Hibernate, Restful WebServices.

Lập trình Web với Django

30
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu

96 giờ
Khóa học Lập trình PHP Full stack, phiên bản cập nhật lần thứ 8. Dạy Lập trình PHP bài bản từ Front end đến Back end + Laravel. Hướng dẫn làm 2 Dự Án Web lớn

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB

54 giờ
NIIT - ICT Hà Nội cung cấp Khóa học Lập trình Web Fullstack với PHP, phiên bản cập nhật lần thứ 5 (T8/2019). Dạy Lập trình PHP bài bản, chi tiết (từ Front-end đến Back-end)

Khóa học Lập trình Game Unity

40 giờ
Nắm vững các kiến thức C# hướng đối tượng, Có khả năng xây dựng và phát tiển các ý tường game của bản thân. Hiểu được những khái niệm và các vận hành của các tựa Game

KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG

50 giờ
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE

95h (5,5 tháng)
Khóa học duy nhất tại Hà Nội giúp bạn trang bị kiến thức đa nền tảng về Front-end. Với khóa học này, bạn hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ phát triển ứng dụng mobile với React Native đồng thời xây dựng được các Trang Web bằng ReactJS...

Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM

5 buổi
Khai giảng Khóa học C&B Excel tại TP HCM. Khóa học Tiền lương, Bảo hiểm xã hội, Phúc lợi... Sử dụng Excel giải quyết bài toán tính thuế TNCN, quy tình tính bảo hiểm...

Lập trình PHP với Laravel Framework

42 giờ
Khóa học Lập trình PHP với Laravel Framework được NIIT - ICT HÀ NỘI xây dựng nhằm hoàn thiện kỹ năng lập trình web các các bạn đã biết Lập trình Web PHP thuần.

Khóa học Java Full stack (IJFD)

104 giờ
Học lập trình Java Fullstack với khóa học được xây dựng theo lộ trình bài bản, từ JAVA CƠ BẢN đến JAVA WEB và nâng cao về JAVA FRAMEWORK như: Spring Boot, Hibernate

KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)

48 giờ
Khóa học Angular & TypeScript (Front end) sẽ giúp bạn làm chủ được nền tảng Angular từ đó phát triển được các ứng dụng mạnh mẽ, đa nền tảng.

Lập trình Android Nâng cao

56 giờ
Khóa học Android nâng cao cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lập trình Android. Phát triển ứng dụng tiên triến như: Lập trình giao diện tùy biến, xử lý dữ liệu nâng cao
Mục lục
Đăng ký tư vấn
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi sớm nhất
Hotline: 0383180086
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Hãy đăng ký để nhận những thông tin mới nhất về học bổng mới nhất tại NIIT - ICT Hà Nội
top
Đóng lại Đăng ký học tại NIIT - ICT Hà Nội
6260+ học viên đã theo học tại NIIT - ICT Hà Nội và có việc làm tốt trong ngành lập trình. Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay!
Chọn khóa học
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB
  • Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu
  • Khóa học BIG DATA với Hadoop và Spark
  • Khóa học Lập trình Android tại Hà Nội
  • [Tuyển sinh 2023] Lập trình viên Quốc tế DigiNxt
  • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại Hà Nội
  • LẬP TRÌNH GAME
    • Khóa học Lập trình Game Unity
  • LẬP TRÌNH WEB FRONT END
    • KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
    • KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)
  • LẬP TRÌNH WEB BACK END
    • LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK
    • Lập trình Web với Django
    • Lập trình PHP với Laravel Framework
  • CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
    • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM
  • LẬP TRÌNH WEB FULL STACK
    • Khóa học Java Full stack (IJFD)
  • LẬP TRÌNH MOBILE
    • FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE
    • Lập trình Android Nâng cao
  • ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
    • KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023
    • Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất
    • Khóa học IOT: Xây dựng Sản phẩm IOT với Raspberry Pi
    • Khóa học Automation Testing Chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC DỰ ÁN
    • Học sử dụng bộ Office: Word, Excel, Power Point, Mail chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC KHÁC
    • VBA Excel Toàn Tập (Cơ Bản - Nâng Cao)
    • VBA Excel Nâng cao
    • Khóa học JMeter: Performance Testing
    • Khóa học Tester đạt chuẩn Quốc tế ISTQB Foundation Level
    • Khoá Học Tester đạt chuẩn quốc tế ISTQB Advanced Level
Bạn chưa chọn khóa học cần đăng ký
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Đăng ký học thành công!
Cảm ơn bạn đã đăng ký học tại NIIT - ICT HÀ NỘI!