Bắt đầu từ cú pháp và cách khai báo biến trong Java

Ngày đăng: 13/01/2024   -    Cập nhật: 13/01/2024

Java là một trong những ngôn ngữ lập trình linh hoạt và độ tin cậy cao, đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu đối với các lập trình viên. Tuy nhiên, để có thể sử dụng được Java hiệu quả, bạn cần phải hiểu rõ về cú pháp và cách khai báo biến trong Java. 

Cú pháp và khai báo biến trong Java


 

Trước khi bắt đầu học Java, bạn cần phải hiểu rõ về cú pháp và khai báo biến trong ngôn ngữ này. Cú pháp là các quy tắc và quy ước để viết mã trong Java, còn khai báo biến là cách để xác định và đặt tên cho các giá trị trong chương trình. Có thể nói, cú pháp và khai báo biến là hai yếu tố cơ bản và quan trọng nhất trong việc học và sử dụng Java.

Bắt đầu với cú pháp Java

Cú pháp Java có thể được chia thành các thành phần cơ bản như sau:


  • Các từ khóa (keywords): các từ được định nghĩa sẵn trong Java và có ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: public, class, static...
  • Các biến (variables): các đối tượng dùng để lưu trữ giá trị trong chương trình.
  • Các toán tử (operators): các ký hiệu được sử dụng để thực hiện các phép tính trong chương trình.
  • Các dấu câu (punctuation): bao gồm các dấu ngoặc, dấu chấm, dấu phẩy, dấu hai chấm...
  • Các lệnh (statements): các câu lệnh được sử dụng để điều khiển luồng của chương trình.
  • Các phương thức (methods): các đoạn mã được đặt tên và được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể.
  • Các lớp (classes): các đối tượng được tạo ra để định nghĩa các thuộc tính và phương thức cho chương trình.

Để viết một đoạn mã Java hợp lệ, bạn cần phải tuân thủ đúng cú pháp của ngôn ngữ này. Ví dụ, để khai báo một biến trong Java, bạn cần phải sử dụng từ khóa int (kiểu số nguyên) hoặc String (kiểu chuỗi) trước tên biến và kết thúc bằng dấu chấm phẩy. 


Ví dụ:


int age = 25;

String name = "John";


Trong đoạn mã trên, chúng ta đã khai báo hai biến age và name với kiểu dữ liệu tương ứng là int và String.

Cách khai báo biến trong Java

Khai báo biến là quá trình xác định và đặt tên cho các giá trị trong chương trình. Trong Java, có ba loại biến chính là biến cục bộ (local variables), biến toàn cục (global variables) và hằng số (constants).

Biến cục bộ (local variables)

Biến cục bộ là các biến được khai báo và sử dụng trong một phương thức hoặc một khối lệnh cụ thể. Chúng chỉ tồn tại trong phạm vi của phương thức hoặc khối lệnh mà chúng được khai báo. Ví dụ:


public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        int a = 5; // biến cục bộ

        System.out.println(a); // in ra giá trị của biến a

    }

}

Trong đoạn mã trên, biến a được khai báo và sử dụng trong phương thức main. Sau khi kết thúc phương thức, biến a sẽ bị hủy và không còn tồn tại nữa.

Biến toàn cục (global variables)

Biến toàn cục là các biến được khai báo và sử dụng trong toàn bộ chương trình. Chúng có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình. Ví dụ:


public class Main {

    static int a = 5; // biến toàn cục

    public static void main(String[] args) {

        System.out.println(a); // in ra giá trị của biến a

    }

}

Trong đoạn mã trên, biến a được khai báo và sử dụng trong lớp Main, do đó nó có thể được truy cập từ bất kỳ phương thức nào trong lớp đó.

Hằng số (constants)

Hằng số là các biến có giá trị không thay đổi trong suốt chương trình. Trong Java, chúng ta có thể sử dụng từ khóa final để khai báo một hằng số. Ví dụ:


public class Main {

    public static final double PI = 3.14; // hằng số PI

    public static void main(String[] args) {

        System.out.println(PI); // in ra giá trị của hằng số PI

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã khai báo một hằng số PI với giá trị là 3.14. Giá trị của hằng số này không thể thay đổi trong suốt chương trình.

Hướng dẫn cú pháp và khai báo biến trong Java


 

Để có thể sử dụng cú pháp và khai báo biến trong Java hiệu quả, bạn cần phải tuân thủ các quy tắc và quy ước sau:


  • Đặt tên biến theo quy tắc camelCase: tên biến nên được viết thường và các từ trong tên nên được viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: myVariable, myAge.
  • Không sử dụng các từ khóa làm tên biến: các từ khóa như int, class, static... không thể được sử dụng làm tên biến.
  • Không sử dụng các ký tự đặc biệt trong tên biến: chỉ có thể sử dụng các ký tự chữ và số trong tên biến.
  • Không bắt đầu tên biến bằng số: tên biến không được bắt đầu bằng số.
  • Sử dụng tên biến có ý nghĩa: tên biến nên được đặt sao cho dễ hiểu và có ý nghĩa với người đọc.
  • Không sử dụng tên biến quá dài: tên biến không nên quá dài, tốt nhất là dưới 15 ký tự.
  • Đặt tên hằng số bằng chữ hoa: tên hằng số nên được viết hoa toàn bộ và các từ cách nhau bằng dấu gạch dưới (_). Ví dụ: MY_CONSTANT.
  • Sử dụng các giá trị mặc định cho biến: nếu không khai báo giá trị ban đầu cho biến, Java sẽ tự động gán giá trị mặc định cho biến đó. Ví dụ: int sẽ có giá trị mặc định là 0, String sẽ có giá trị mặc định là null.
  • Sử dụng các toán tử và lệnh đúng cách: các toán tử và lệnh trong Java có thể gây ra những lỗi nghiêm trọng nếu không sử dụng đúng cách. Hãy đọc kỹ tài liệu và thực hành để tránh những lỗi không đáng có.
  • Chú ý đến phạm vi của biến: biến cục bộ chỉ tồn tại trong phạm vi của phương thức hoặc khối lệnh, còn biến toàn cục có thể được truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.

Cách khai báo đối tượng trong Java

Để khai báo một đối tượng trong Java, chúng ta cần phải sử dụng từ khóa new và gán giá trị cho đối tượng đó. Ví dụ:


public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        String name = new String("John"); // khai báo đối tượng String

        System.out.println(name); // in ra giá trị của đối tượng

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã khai báo một đối tượng name thuộc kiểu String và gán giá trị "John" cho nó. Để truy cập các thuộc tính và phương thức của đối tượng, chúng ta có thể sử dụng toán tử .. Ví dụ:


public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        String name = new String("John"); // khai báo đối tượng String

        System.out.println(name.length()); // in ra độ dài của đối tượng

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã sử dụng phương thức length() để lấy độ dài của đối tượng name.

Cách khai báo mảng trong Java

Mảng là một cấu trúc dữ liệu cho phép lưu trữ nhiều giá trị cùng một lúc. Trong Java, chúng ta có thể khai báo mảng bằng cách sử dụng từ khóa new và chỉ định kích thước của mảng. Ví dụ:


public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        int[] numbers = new int[5]; // khai báo mảng số nguyên với 5 phần tử

        numbers[0] = 1; // gán giá trị cho phần tử đầu tiên

        numbers[1] = 2; // gán giá trị cho phần tử thứ hai

        numbers[2] = 3; // gán giá trị cho phần tử thứ ba

        numbers[3] = 4; // gán giá trị cho phần tử thứ tư

        numbers[4] = 5; // gán giá trị cho phần tử thứ năm

        System.out.println(numbers[2]); // in ra giá trị của phần tử thứ ba

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã khai báo một mảng numbers với kích thước là 5 và gán giá trị cho từng phần tử trong mảng đó. Để truy cập các phần tử trong mảng, chúng ta có thể sử dụng chỉ số của phần tử đó. Lưu ý rằng chỉ số của mảng bắt đầu từ 0.

Cách khai báo lớp trong Java

Lớp là một khái niệm quan trọng trong Java, nó cho phép chúng ta tạo ra các đối tượng với các thuộc tính và phương thức riêng biệt. Để khai báo một lớp trong Java, chúng ta cần phải sử dụng từ khóa class và đặt tên cho lớp đó. Ví dụ:


public class Person {

    String name; // thuộc tính name

    int age; // thuộc tính age

    public void introduce() { // phương thức introduce

        System.out.println("My name is " + name + " and I am " + age + " years old.");

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã khai báo một lớp Person với hai thuộc tính là name và age và một phương thức introduce để in ra thông tin của đối tượng. Để sử dụng lớp này, chúng ta cần phải tạo ra một đối tượng từ lớp Person bằng cách sử dụng từ khóa new. Ví dụ:


public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        Person person = new Person(); // tạo đối tượng person từ lớp Person

        person.name = "John"; // gán giá trị cho thuộc tính name

        person.age = 25; // gán giá trị cho thuộc tính age

        person.introduce(); // gọi phương thức introduce

    }

}

Trong đoạn mã trên, chúng ta đã tạo ra một đối tượng person từ lớp Person và gán giá trị cho các thuộc tính của nó. Sau đó, chúng ta gọi phương thức introduce để in ra thông tin của đối tượng.


Kết luận: chúng ta đã tìm hiểu về cú pháp và khai báo biến trong Java và biết cách khai báo đối tượng, mảng và lớp trong Java. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách khai báo biến trong Java và áp dụng được vào các chương trình của mình.


Bình luận Facebook
Mục lục
Đăng ký tư vấn
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi sớm nhất
Hotline: 0383180086
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Hãy đăng ký để nhận những thông tin mới nhất về học bổng mới nhất tại NIIT - ICT Hà Nội
top
Đóng lại Đăng ký học tại NIIT - ICT Hà Nội
6260+ học viên đã theo học tại NIIT - ICT Hà Nội và có việc làm tốt trong ngành lập trình. Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay!
Chọn khóa học
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB
  • Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu
  • Khóa học BIG DATA với Hadoop và Spark
  • Khóa học Lập trình Android tại Hà Nội
  • [Tuyển sinh 2023] Lập trình viên Quốc tế DigiNxt
  • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại Hà Nội
  • LẬP TRÌNH GAME
    • Khóa học Lập trình Game Unity
  • LẬP TRÌNH WEB FRONT END
    • KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
    • KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)
  • LẬP TRÌNH WEB BACK END
    • LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK
    • Lập trình Web với Django
    • Lập trình PHP với Laravel Framework
  • CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
    • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM
  • LẬP TRÌNH WEB FULL STACK
    • Khóa học Java Full stack (IJFD)
  • LẬP TRÌNH MOBILE
    • FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE
    • Lập trình Android Nâng cao
  • ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
    • KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023
    • Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất
    • Khóa học IOT: Xây dựng Sản phẩm IOT với Raspberry Pi
    • Khóa học Automation Testing Chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC DỰ ÁN
    • Học sử dụng bộ Office: Word, Excel, Power Point, Mail chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC KHÁC
    • VBA Excel Toàn Tập (Cơ Bản - Nâng Cao)
    • VBA Excel Nâng cao
    • Khóa học JMeter: Performance Testing
    • Khóa học Tester đạt chuẩn Quốc tế ISTQB Foundation Level
    • Khoá Học Tester đạt chuẩn quốc tế ISTQB Advanced Level
Bạn chưa chọn khóa học cần đăng ký
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Đăng ký học thành công!
Cảm ơn bạn đã đăng ký học tại NIIT - ICT HÀ NỘI!