Nếu bạn là một lập trình viên Java, bạn chắc chắn đã quen thuộc với việc sử dụng các công cụ phát triển tích hợp như Eclipse hay NetBeans để tạo và quản lý mã nguồn Java. Tuy nhiên, việc sử dụng dòng lệnh để phát triển Java vẫn còn là một kỹ năng quan trọng mà bạn nên nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng dòng lệnh để biên dịch và chạy ứng dụng Java, cùng những kỹ thuật hiệu quả khi làm việc với Java.
Cách sử dụng dòng lệnh để biên dịch mã nguồn Java
Để biên dịch mã nguồn Java bằng dòng lệnh, bạn cần sử dụng công cụ javac (Java Compiler). Sau đây là các bước thực hiện để biên dịch mã nguồn Java:
Chọn vị trí lưu trữ mã nguồn Java:
-
Trước hết, bạn cần chọn một vị trí lưu trữ cho các file mã nguồn Java của mình. Bạn có thể tạo một folder mới trong ổ đĩa của máy tính hoặc sử dụng một folder đã có trước đó.
Tạo file mã nguồn Java:
-
Tạo một file mã nguồn Java với định dạng .java. Có thể sử dụng trình soạn thảo văn bản như Notepad hoặc các công cụ phát triển tích hợp để viết code Java.
Biên dịch mã nguồn Java:
-
Sau khi hoàn thành viết code, bạn cần lưu file mã nguồn Java vào thư mục đã chọn ở bước trước đó. Tiếp theo, mở cửa sổ Command Prompt và di chuyển đến thư mục chứa file mã nguồn Java bằng lệnh "cd". Ví dụ: nếu file của bạn được lưu trong folder "Java Projects" trên ổ đĩa D, bạn cần gõ lệnh "cd D:\Java Projects" để di chuyển đến thư mục này.
-
Sau đó, sử dụng lệnh javac để biên dịch mã nguồn Java. Ví dụ: nếu tên file của bạn là "HelloWorld.java", lệnh để biên dịch sẽ là "javac HelloWorld.java". Nếu không có lỗi xảy ra, bạn sẽ thấy một file mới được tạo ra có tên là "HelloWorld.class".
Lệnh để biên dịch mã nguồn Java: javac HelloWorld.java
Sử dụng gói thư viện
Trong quá trình phát triển ứng dụng Java, bạn có thể sẽ sử dụng các gói thư viện bên ngoài như JDBC hay JUnit. Trong trường hợp này, bạn cần chỉ định đường dẫn tới các file .jar của các thư viện này khi biên dịch và chạy code.
Ví dụ: nếu bạn muốn sử dụng JDBC để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL, bạn cần tải về file .jar của JDBC và lưu vào thư mục "lib" trong project của mình. Khi đó, lệnh để biên dịch sẽ là "javac -cp lib/mysql-connector-java.jar HelloWorld.java", trong đó "lib/mysql-connector-java.jar" là đường dẫn tới file .jar của JDBC.
|
Lệnh để biên dịch mã nguồn Java sử dụng gói thư viện: javac -cp <đường_dẫn_tới_file_jar> HelloWorld.java
Quy trình sử dụng dòng lệnh để chạy ứng dụng Java
Sau khi đã biên dịch thành công mã nguồn Java, bạn có thể chạy ứng dụng bằng cách sử dụng lệnh java. Sau đây là các bước thực hiện để chạy ứng dụng Java bằng dòng lệnh:
Di chuyển đến thư mục chứa file .class
Trước tiên, bạn cần di chuyển đến thư mục chứa file .class của ứng dụng Java mà bạn muốn chạy. Bạn có thể sử dụng lệnh "cd" như đã làm trong phần trước.
Chạy ứng dụng Java
Sau khi đã di chuyển đến thư mục chứa file .class, bạn có thể chạy ứng dụng bằng lệnh "java". Ví dụ: nếu tên file .class của bạn là "HelloWorld.class", lệnh để chạy ứng dụng sẽ là "java HelloWorld".
Lệnh để chạy ứng dụng Java: java <tên_file_class>
Nếu ứng dụng của bạn cần sử dụng các gói thư viện bên ngoài, bạn cần chỉ định đường dẫn tới các file .jar của các thư viện này khi chạy ứng dụng.
Ví dụ: nếu bạn đã sử dụng JDBC trong mã nguồn Java của mình, lệnh để chạy ứng dụng sẽ là "java -cp lib/mysql-connector-java.jar:. HelloWorld".
|
Lệnh để chạy ứng dụng Java sử dụng gói thư viện: java -cp <đường_dẫn_tới_file_jar>:. <tên_file_class>
Kỹ thuật sử dụng dòng lệnh hiệu quả khi làm việc với Java
Bên cạnh các kỹ năng cơ bản để sử dụng dòng lệnh để biên dịch và chạy ứng dụng Java, bạn có thể áp dụng một số kỹ thuật để làm việc hiệu quả hơn.
Sử dụng các tùy chọn của javac
Các tùy chọn của javac có thể giúp bạn kiểm soát quá trình biên dịch mã nguồn Java của mình. Ví dụ: nếu bạn muốn đặt tên file .class khác với tên lớp trong mã nguồn, bạn có thể sử dụng tùy chọn "-d" để chỉ định đường dẫn và tên cho file đầu ra.
|
Tùy chọn để đặt tên file .class: -d <đường_dẫn_đến_thư_mục>
Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng các tùy chọn khác như "-g" để tạo file .class với thông tin debug hoặc "-source" để chỉ định phiên bản Java mà bạn đang sử dụng.
Sử dụng các biến môi trường
Một kỹ thuật khác để làm việc hiệu quả với dòng lệnh khi phát triển Java là sử dụng các biến môi trường để lưu các thông tin cần thiết. Ví dụ: bạn có thể tạo các biến môi trường để lưu đường dẫn tới các file .jar của các gói thư viện mà bạn sẽ sử dụng trong dự án của mình.
Tạo biến môi trường: set <tên_biến>=<giá_trị>
Sau đó, bạn có thể sử dụng các biến này trong các lệnh javac và java thay vì phải nhập đường dẫn đầy đủ mỗi khi chạy mã nguồn.
Sử dụng lệnh jar để tạo file .jar
Nếu bạn muốn chia sẻ ứng dụng Java của mình cho những người khác, bạn nên tạo một file .jar để đóng gói toàn bộ mã nguồn và các thư viện cần thiết. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng lệnh jar để tạo file .jar từ các file .class đã được biên dịch.
Lệnh để tạo file .jar từ các file .class: jar cvf <tên_file_jar>.jar *.class
Kết luận: trên đây là những thông tin về cách sử dụng dòng lệnh để phát triển ứng dụng Java, nắm vững các kỹ thuật này sẽ giúp bạn tự tin làm việc với mã nguồn Java trên dòng lệnh mà không cần phải dựa vào các công cụ phát triển tích hợp. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn trở thành một lập trình viên Java chuyên nghiệp.