Để có thể tạo ra các chương trình hoạt động hiệu quả trong Java, việc kiểm tra điều kiện và thực hiện vòng lặp là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kiểm tra điều kiện và thực hiện vòng lặp trong Java.
Điều kiện là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát luồng của chương trình. Trong Java, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh if để kiểm tra điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện đó.
Câu lệnh if trong Java có cú pháp như sau:
if (condition) {
// code to be executed if condition is true
}
Trong đó, condition là một biểu thức logic hoặc một giá trị boolean. Nếu condition đúng, thì các câu lệnh bên trong khối code sẽ được thực hiện. Nếu condition sai, thì khối code sẽ được bỏ qua.
Ví dụ, chúng ta có một biến age đại diện cho tuổi của một người và muốn in ra thông báo nếu tuổi đó lớn hơn hoặc bằng 18:
int age = 20;
if (age >= 18) {
System.out.println("Bạn đã đủ tuổi để truy cập vào nội dung này.");
}
Trong trường hợp age có giá trị là 20, điều kiện sẽ đúng và thông báo sẽ được in ra màn hình.
Sử dụng câu lệnh if-else trong Java
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng câu lệnh if-else để thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện. Cú pháp của câu lệnh if-else như sau:
if (condition) {
// code to be executed if condition is true
} else {
// code to be executed if condition is false
}
Ví dụ, chúng ta có một biến score đại diện cho điểm số của một học sinh và muốn in ra thông báo nếu điểm số đó lớn hơn hoặc bằng 5:
int score = 7;
if (score >= 5) {
System.out.println("Chúc mừng, bạn đã đỗ môn này!");
} else {
System.out.println("Bạn đã trượt môn này.");
}
Trong trường hợp score có giá trị là 7, điều kiện sẽ đúng và thông báo "Chúc mừng, bạn đã đỗ môn này!" sẽ được in ra màn hình.
Vòng lặp là một cách để thực hiện các hành động lặp lại nhiều lần. Trong Java, chúng ta có ba loại vòng lặp chính là for, while và do-while.
Vòng lặp for có cú pháp như sau:
for (initialization; condition; update) {
// code to be executed
}
Trong đó:
-
initialization là một biểu thức hoặc câu lệnh để khởi tạo giá trị ban đầu cho biến sử dụng trong vòng lặp.
-
condition là một biểu thức logic hoặc một giá trị boolean để kiểm tra điều kiện của vòng lặp.
-
update là một biểu thức hoặc câu lệnh để cập nhật giá trị của biến sử dụng trong vòng lặp sau mỗi lần lặp.
Ví dụ, chúng ta muốn in ra các số từ 1 đến 10:
for (int i = 1; i <= 10; i++) {
System.out.println(i);
}
Trong đó, biến i được khởi tạo với giá trị ban đầu là 1, điều kiện kiểm tra là i nhỏ hơn hoặc bằng 10 và sau mỗi lần lặp, giá trị của i sẽ được cập nhật tăng lên 1.
Vòng lặp while trong Java
Vòng lặp while có cú pháp như sau:
while (condition) {
// code to be executed
}
Trong đó, condition là một biểu thức logic hoặc một giá trị boolean để kiểm tra điều kiện của vòng lặp. Khối code bên trong vòng lặp sẽ được thực hiện cho đến khi condition sai.
Ví dụ, chúng ta muốn in ra các số từ 1 đến 10:
int i = 1;
while (i <= 10) {
System.out.println(i);
i++;
}
Trong đó, biến i được khởi tạo với giá trị ban đầu là 1 và sau mỗi lần lặp, giá trị của i sẽ được cập nhật tăng lên 1. Vòng lặp sẽ tiếp tục cho đến khi i có giá trị lớn hơn 10.
Vòng lặp do-while trong Java
Vòng lặp do-while có cú pháp như sau:
do {
// code to be executed
} while (condition);
Khác với vòng lặp while, khối code bên trong vòng lặp do-while sẽ được thực hiện ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện. Nếu condition sai, vòng lặp sẽ kết thúc.
Ví dụ, chúng ta muốn in ra các số từ 1 đến 10:
int i = 1;
do {
System.out.println(i);
i++;
} while (i <= 10);
Trong đó, biến i được khởi tạo với giá trị ban đầu là 1 và sau mỗi lần lặp, giá trị của i sẽ được cập nhật tăng lên 1. Vòng lặp sẽ tiếp tục cho đến khi i có giá trị lớn hơn 10.
Kiểm tra điều kiện với toán tử so sánh trong Java
Trong Java, chúng ta có thể sử dụng các toán tử so sánh để kiểm tra điều kiện. Bảng dưới đây liệt kê các toán tử so sánh và cách sử dụng chúng:
Toán tử
|
Mô tả
|
Ví dụ
|
==
|
So sánh bằng
|
5 == 5 (true)
|
!=
|
So sánh khác
|
5 != 3 (true)
|
>
|
So sánh lớn hơn
|
5 > 3 (true)
|
>
|
So sánh nhỏ hơn
|
5 < 3 (false)
|
>=
|
So sánh lớn hơn hoặc bằng
|
5 >= 5 (true)
|
<=
|
So sánh nhỏ hơn hoặc bằng
|
5 <= 3 (false)
|
&&
|
Toán tử logic "và"
|
5 > 3 && 5 < 10 (true)
|
||
|
Toán tử logic "hoặc"
|
5 > 3 || 5 > 10 (true)
|
!
|
Toán tử logic "phủ định"
|
!(5 > 3) (false)
|
Ví dụ, chúng ta có một biến age đại diện cho tuổi của một người và muốn kiểm tra xem tuổi đó có nằm trong khoảng từ 18 đến 30 không:
int age = 25;
if (age >= 18 && age <= 30) {
System.out.println("Bạn đang ở độ tuổi trưởng thành.");
}
Trong trường hợp age có giá trị là 25, điều kiện sẽ đúng và thông báo sẽ được in ra màn hình.
Kết luận: trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách kiểm tra điều kiện và thực hiện vòng lặp trong Java. Biết cách sử dụng câu lệnh if để kiểm tra điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện. Ngoài ra, chúng ta cũng đã tìm hiểu về ba loại vòng lặp for, while và do-while và cách sử dụng toán tử so sánh để kiểm tra điều kiện. Việc nắm vững các kỹ thuật này sẽ giúp chúng ta xây dựng các chương trình Java hiệu quả và linh hoạt hơn.