Những khái niệm cơ bản về Java

Ngày đăng: 13/01/2024   -    Cập nhật: 13/01/2024

Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web, mobile và desktop. Với tính đa nền tảng, đơn giản và dễ học, Java đã trở thành một trong những công cụ không thể thiếu đối với các lập trình viên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những khái niệm cơ bản của Java để có thể bắt đầu học ngôn ngữ này một cách hiệu quả.

Giới thiệu về Java


 

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) được phát triển bởi James Gosling và các nhà khoa học máy tính tại Sun Microsystems vào năm 1991. Ngôn ngữ này được thiết kế để có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải biên dịch lại mã nguồn. Điều này giúp cho các ứng dụng Java có tính đa nền tảng cao, có thể chạy trên các hệ điều hành khác nhau như Windows, Mac OS, Linux, hay các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.

Các tính năng chính của Java

Một trong những đặc điểm nổi bật của Java là tính bảo mật cao, sử dụng máy ảo Java (JVM - Java Virtual Machine), mã nguồn được biên dịch thành mã bytecode có thể chạy trên bất kỳ nền tảng nào mà không lo bị tấn công bởi các virus hay phần mềm độc hại.

Hướng đối tượng

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có nghĩa là nó tập trung vào việc xây dựng các đối tượng và quan hệ giữa chúng. Mỗi đối tượng có thể chứa các thuộc tính và phương thức riêng, và có thể tương tác với nhau để thực hiện các chức năng cụ thể.

Tính đa nền tảng

Sử dụng JVM, mã nguồn Java có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải biên dịch lại. Điều này giúp cho các ứng dụng Java có tính đa nền tảng cao, có thể chạy trên nhiều hệ điều hành và thiết bị khác nhau.

Tính bảo mật cao

Mã nguồn Java được bảo vệ khỏi các virus hay phần mềm độc hại. Ngoài ra, Java cũng có các tính năng bảo mật như kiểm tra kiểu dữ liệu tại thời điểm biên dịch và quản lý bộ nhớ tự động, giúp cho các ứng dụng Java trở nên an toàn hơn.

Cấu trúc cơ bản của một chương trình Java

Một chương trình Java bao gồm các thành phần sau:

  • Package: một tập hợp các lớp và giao diện liên quan đến nhau.
  • Class: khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng.
  • Method: tập hợp các câu lệnh để thực hiện một chức năng cụ thể.
  • Statement: câu lệnh trong chương trình, được kết thúc bằng dấu chấm phẩy (;).
  • Comment: các dòng chú thích trong mã nguồn, không được biên dịch thành mã máy.
  • Modifier: từ khóa để thay đổi tính chất của một lớp, phương thức hay biến.

Biến và kiểu dữ liệu trong Java

  • Biến là một vùng bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ giá trị. Trong Java, biến phải được khai báo trước khi sử dụng, với cú pháp sau:

<kiểu dữ liệu> <tên biến>;

Ví dụ:


int age;

Trong đó, int là kiểu dữ liệu và age là tên biến. Các biến có thể được gán giá trị bằng toán tử = như sau:


age = 20;

Hoặc có thể khai báo và gán giá trị cho biến cùng một lúc:


int age = 20;

Kiểu dữ liệu

Java có các kiểu dữ liệu cơ bản như sau:



Kiểu dữ liệu

KKích thước (bytes)

Giá trị mặc định

Ví dụ

int

4

0

10

double

8

0.0

3.14

boolean

1

false

true

char

2

'\u0000'

'a'

String

-

null

"Hello World"



Trong đó, int là kiểu số nguyên, double là kiểu số thực, boolean là kiểu logic, char là kiểu ký tự và String là kiểu chuỗi.

Các toán tử trong Java

Java hỗ trợ nhiều loại toán tử, từ các toán tử số học đến toán tử logic và so sánh, các toán tử này giúp lập trình viên thực hiện các phép toán và so sánh giữa các giá trị khác nhau trong quá trình phát triển ứng dụng Java.

Toán tử số học

Java có các toán tử cơ bản như + (cộng), - (trừ), * (nhân), / (chia) và % (chia lấy dư). Ví dụ:


int a = 10;

int b = 5;

System.out.println(a + b); // Kết quả: 15

System.out.println(a - b); // Kết quả: 5

System.out.println(a * b); // Kết quả: 50

System.out.println(a / b); // Kết quả: 2

System.out.println(a % b); // Kết quả: 0

Toán tử gán

Toán tử gán = được sử dụng để gán giá trị cho biến. Ví dụ:


int a = 10;

a += 5; // Tương đương với a = a + 5

System.out.println(a); // Kết quả: 15

Toán tử so sánh

Các toán tử so sánh được sử dụng để so sánh giá trị của hai biến. Kết quả trả về là một giá trị boolean (true hoặc false). Các toán tử này bao gồm == (bằng), != (không bằng), > (lớn hơn), < (nhỏ hơn), >= (lớn hơn hoặc bằng) và <= (nhỏ hơn hoặc bằng). Ví dụ:


int a = 10;

int b = 5;

System.out.println(a == b); // Kết quả: false

System.out.println(a != b); // Kết quả: true

System.out.println(a > b); // Kết quả: true

System.out.println(a < b); // Kết quả: false

System.out.println(a >= b); // Kết quả: true

System.out.println(a <= b); // Kết quả: false

Toán tử logic

Toán tử logic được sử dụng để kết hợp các biểu thức logic. Các toán tử này bao gồm && (và), || (hoặc) và ! (phủ định). Ví dụ:


int a = 10;

int b = 5;

System.out.println(a > 0 && b > 0); // Kết quả: true

System.out.println(a > 0 || b > 0); // Kết quả: true

System.out.println(!(a > 0)); // Kết quả: false

Cấu trúc điều khiển trong Java

Các cấu trúc điều khiển này là những công cụ quan trọng giúp lập trình viên kiểm soát quy trình thực hiện của chương trình, làm cho mã nguồn trở nên linh hoạt và dễ đọc. Kết hợp nhau, chúng tạo ra những logic phức tạp trong ứng dụng Java, đồng thời giúp tăng tính hiệu quả và mô-đun hóa của mã nguồn.

Câu lệnh điều kiện if-else

Câu lệnh điều kiện if-else được sử dụng để thực hiện một hành động nào đó nếu điều kiện được xác định là đúng hoặc sai. Cú pháp của câu lệnh này như sau:


if (condition) {

    // Thực hiện hành động nếu condition là true

} else {

    // Thực hiện hành động nếu condition là false

}

Ví dụ:


int a = 10;

if (a > 0) {

    System.out.println("Số dương");

} else {

    System.out.println("Số âm");

}

Vòng lặp for

Vòng lặp for được sử dụng để lặp lại một đoạn mã nhiều lần. Cú pháp của vòng lặp này như sau:


for (initialization; condition; update) {

    // Thực hiện hành động trong vòng lặp

}

Trong đó, initialization là biểu thức khởi tạo giá trị ban đầu, condition là điều kiện để tiếp tục vòng lặp và update là biểu thức cập nhật giá trị sau mỗi lần lặp. Ví dụ:


for (int i = 0; i < 10; i++) {

    System.out.println(i);

}

Vòng lặp while

Vòng lặp while được sử dụng để lặp lại một đoạn mã nhiều lần khi điều kiện vẫn còn đúng. Cú pháp của vòng lặp này như sau:


while (condition) {

    // Thực hiện hành động trong vòng lặp

}

Ví dụ:


int i = 0;

while (i < 10) {

    System.out.println(i);

    i++;

}

Hàm và phương thức trong Java

Hàm và phương thức là cách quan trọng để tổ chức mã nguồn trong Java và cung cấp khả năng tái sử dụng mã nguồn. Hàm và phương thức là cơ sở của việc xây dựng ứng dụng Java có cấu trúc, linh hoạt và dễ bảo trì, chúng giúp tạo ra mã nguồn hiệu quả và giảm độ phức tạp của chương trình.

Hàm

Hàm là một khối mã có thể được gọi từ nhiều nơi trong chương trình. Nó giúp cho việc tái sử dụng mã nguồn và làm cho chương trình trở nên dễ đọc hơn. Cú pháp của hàm như sau:


<kiểu dữ liệu trả về> <tên hàm>(<danh sách tham số>) {

    // Thân hàm

}

Ví dụ:


int sum(int a, int b) {

    return a + b;

}

Trong đó, int là kiểu dữ liệu trả về, sum là tên hàm và (a, b) là danh sách các tham số.


Phương thức

Phương thức là một hàm thuộc về một lớp hoặc đối tượng cụ thể. Cú pháp của phương thức như sau:


<kiểu dữ liệu trả về> <tên phương thức>(<danh sách tham số>) {

    // Thân phương thức

}

Ví dụ:


public class Calculator {

    public int sum(int a, int b) {

        return a + b;

    }

}

Trong đó, Calculator là tên lớp và sum là tên phương thức.

Lớp và đối tượng trong Java


 

Lớp và đối tượng là khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng của Java, đóng gói dữ liệu và hành vi liên quan lại với nhau. Lớp và đối tượng là một khái niệm quan trọng trong OOP giúp tạo ra mã nguồn mô-đun, linh hoạt và dễ bảo trì trong các dự án phần mềm.

Lớp

Lớp là một khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng. Nó chứa các thuộc tính và phương thức để mô tả đặc điểm và hành vi của đối tượng. Cú pháp của lớp như sau:


public class <tên lớp> {

    // Khai báo thuộc tính

    // Khai báo phương thức

}

Trong đó, public là một từ khóa để chỉ ra rằng lớp này có thể được truy cập từ bất kỳ nơi nào trong chương trình.


Đối tượng

Đối tượng là một thực thể được tạo ra từ lớp, có thể được sử dụng để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Ví dụ:


public class Person {

    String name;

    int age;

    

    public void introduce() {

        System.out.println("Xin chào, tôi là " + name + ", năm nay tôi " + age + " tuổi.");

    }

}

Trong đó, Person là tên lớp và name và age là hai thuộc tính của lớp này. Phương thức introduce() được sử dụng để in ra thông tin của đối tượng.


Kết luận: trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về những khái niệm cơ bản của Java như giới thiệu về ngôn ngữ này, các tính năng chính, cấu trúc cơ bản của một chương trình, biến và kiểu dữ liệu, các toán tử, cấu trúc điều khiển, hàm và phương thức, lớp và đối tượng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn có được một cái nhìn tổng quan về Java và bắt đầu học ngôn ngữ này một cách hiệu quả.


Bình luận Facebook
Mục lục
Đăng ký tư vấn
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi sớm nhất
Hotline: 0383180086
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Hãy đăng ký để nhận những thông tin mới nhất về học bổng mới nhất tại NIIT - ICT Hà Nội
top
Đóng lại Đăng ký học tại NIIT - ICT Hà Nội
6260+ học viên đã theo học tại NIIT - ICT Hà Nội và có việc làm tốt trong ngành lập trình. Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay!
Chọn khóa học
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB
  • Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu
  • Khóa học BIG DATA với Hadoop và Spark
  • Khóa học Lập trình Android tại Hà Nội
  • [Tuyển sinh 2023] Lập trình viên Quốc tế DigiNxt
  • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại Hà Nội
  • LẬP TRÌNH GAME
    • Khóa học Lập trình Game Unity
  • LẬP TRÌNH WEB FRONT END
    • KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
    • KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)
  • LẬP TRÌNH WEB BACK END
    • LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK
    • Lập trình Web với Django
    • Lập trình PHP với Laravel Framework
  • CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
    • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM
  • LẬP TRÌNH WEB FULL STACK
    • Khóa học Java Full stack (IJFD)
  • LẬP TRÌNH MOBILE
    • FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE
    • Lập trình Android Nâng cao
  • ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
    • KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023
    • Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất
    • Khóa học IOT: Xây dựng Sản phẩm IOT với Raspberry Pi
    • Khóa học Automation Testing Chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC DỰ ÁN
    • Học sử dụng bộ Office: Word, Excel, Power Point, Mail chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC KHÁC
    • VBA Excel Toàn Tập (Cơ Bản - Nâng Cao)
    • VBA Excel Nâng cao
    • Khóa học JMeter: Performance Testing
    • Khóa học Tester đạt chuẩn Quốc tế ISTQB Foundation Level
    • Khoá Học Tester đạt chuẩn quốc tế ISTQB Advanced Level
Bạn chưa chọn khóa học cần đăng ký
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Đăng ký học thành công!
Cảm ơn bạn đã đăng ký học tại NIIT - ICT HÀ NỘI!