React là một thư viện JavaScript phổ biến được sử dụng rộng rãi cho việc xây dựng các ứng dụng web động. Một trong những tính năng mạnh mẽ của React là khả năng tạo và sử dụng các thành phần (components). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tạo và sử dụng React components để quản lý giao diện người dùng trong ReactJs.
Xem thêm: Khóa học Lập trình Front End với React.js
Tạo Component trong ReactJs
Một component trong ReactJs là một khối xây dựng độc lập có thể được sử dụng lại trong toàn bộ ứng dụng. Component có thể là một phần tử UI nhỏ như một nút bấm hoặc một ô nhập liệu, hoặc có thể là một sự kết hợp của nhiều component nhỏ hơn.
Để tạo một component trong ReactJs, chúng ta sử dụng cú pháp ES6 class. Dưới đây là ví dụ về cách tạo một component đơn giản trong ReactJs:
import React from 'react';
class MyComponent extends React.Component {
render() {
return (
<div>
<h1>Hello, world!</h1>
</div>
);
}
}
Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một class MyComponent kế thừa từ React.Component. Phương thức render() của component này sẽ trả về một đoạn mã HTML (JSX) để hiển thị giao diện người dùng.
Sử dụng Component trong ReactJs
Sau khi đã tạo một component, chúng ta có thể sử dụng nó trong các thành phần khác hoặc trong ứng dụng chính của mình. Để sử dụng một component đã được tạo, chúng ta chỉ cần import và sử dụng như một thẻ HTML.
Ví dụ, giả sử chúng ta đã tạo một component MyComponent như trước đó, bây giờ chúng ta muốn sử dụng nó trong một component khác:
import React from 'react';
import MyComponent from './MyComponent';
class App extends React.Component {
render() {
return (
<div>
<h1>Ứng dụng React của tôi</h1>
<MyComponent />
</div>
);
}
}
Trong ví dụ trên, chúng ta đã import component MyComponent và sử dụng nó như một thẻ <MyComponent /> trong phương thức render() của component App.
Quản lý giao diện người dùng với React Components
Một điểm mạnh nữa của ReactJs là quản lý giao diện người dùng một cách hiệu quả bằng cách sử dụng các components. Khi giao diện người dùng được chia thành các thành phần nhỏ hơn, nó trở nên dễ dàng để tái sử dụng và bảo trì.
Chúng ta có thể xây dựng giao diện người dùng phức tạp bằng cách kết hợp nhiều components lại với nhau. Mỗi component sẽ đảm nhận một phần của giao diện và có thể tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi.
Ví dụ, giả sử chúng ta muốn xây dựng một ứng dụng danh sách công việc (to-do list). Chúng ta có thể tạo một component TodoItem để hiển thị mỗi công việc trong danh sách và một component TodoList để hiển thị toàn bộ danh sách công việc. Khi danh sách công việc thay đổi, ReactJs sẽ tự động cập nhật giao diện người dùng để phản ánh thay đổi này.
Dựa vào tính chất và yêu cầu của ứng dụng của bạn, bạn có thể chọn sử dụng functional components hoặc class components, hoặc sử dụng PureComponent khi cần. Trong phiên bản React gần đây, bạn cũng có thể sử dụng React Hooks để quản lý trạng thái trong functional components, giúp giảm độ phức tạp của class components.
Functional Components
Là các component dựa trên hàm, chúng chỉ nhận đầu vào là các props và trả về phần tử UI. Functional components thường được sử dụng để tạo các component đơn giản và không có trạng thái (stateless).
Class Components
Các component dựa trên class có thể có trạng thái (stateful) và cung cấp các phương thức khác nhau như render(), componentDidMount(),... Class components thường được sử dụng để quản lý trạng thái của component.
Pure Components
Là các component dựa trên class nhưng có cơ chế tự động kiểm tra xem liệu component có cần được render lại hay không khi nhận được props mới. Pure components giúp tối ưu hóa hiệu suất bằng cách tránh việc render không cần thiết.
Tối ưu hóa hiệu suất với React Components
Việc tối ưu hóa hiệu suất trong ReactJs là một yếu tố quan trọng để đảm bảo ứng dụng chạy mượt mà và nhanh chóng. Dưới đây là một số gợi ý để tối ưu hóa hiệu suất khi sử dụng React components:
Xem thêm: Khóa học Lập trình Front End với React.js
Sử dụng PureComponent
Khi có thể, hãy sử dụng PureComponent thay vì Component thông thường. PureComponent sẽ tự động kiểm tra xem component có cần được render lại hay không khi nhận được props mới, giúp tránh việc render không cần thiết.
Memoization
Sử dụng kỹ thuật memoization để lưu trữ kết quả của các hàm tính toán và tránh việc tính toán lại khi props không thay đổi. Điều này có thể giúp giảm tải cho ứng dụng và cải thiện hiệu suất.
Sử dụng Virtual DOM
React sử dụng một cơ chế gọi là Virtual DOM để quản lý các thay đổi trong giao diện người dùng. Virtual DOM cho phép React chỉ render lại những thành phần bị thay đổi thực sự, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
Code Splitting
Sử dụng code splitting để chia nhỏ ứng dụng thành các phần nhỏ hơn, đồng thời chỉ tải các phần cần thiết khi cần. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian tải và giảm bớt tải cho người dùng.
Kết luận: trên đây là những kiến thức cơ bản về cách tạo và sử dụng React components để quản lý giao diện người dùng trong ReactJs. Việc sử dụng components giúp chúng ta xây dựng giao diện người dùng linh hoạt và dễ dàng bảo trì.