Cú pháp và ngôn ngữ Java

Ngày đăng: 21/07/2024   -    Cập nhật: 01/08/2024

Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web, mobile và desktop. Với tính đa nền tảng, tính bảo mật cao và cú pháp dễ học, Java đã trở thành một trong những công cụ quan trọng để các lập trình viên xây dựng các ứng dụng chất lượng cao.

Giới thiệu về cú pháp Java

Java được phát triển vào những năm 1990 bởi James Gosling tại Sun Microsystems (nay là Oracle Corporation). Ban đầu, Java được thiết kế để sử dụng cho các thiết bị điện tử tiêu dùng như máy tính cá nhân và máy in. Tuy nhiên, sau đó nó đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thị trường.

 

Một trong những yếu tố quan trọng của Java là tính đa nền tảng, có nghĩa là mã nguồn của chương trình có thể được biên dịch và chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà không cần sửa đổi, giúp cho việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, vì lập trình viên không cần phải tạo ra nhiều phiên bản cho từng hệ điều hành riêng biệt.

 

Cú pháp của Java được thiết kế để dễ hiểu và dễ học, đặc biệt là đối với các lập trình viên mới bắt đầu. Mã nguồn của Java được viết bằng các dòng code được gọi là "lệnh". Các lệnh này được sắp xếp theo thứ tự cụ thể và tuân thủ các quy tắc cú pháp nghiêm ngặt.

Câu lệnh điều kiện và vòng lặp trong Java

Trong các chương trình lập trình, chúng ta thường xử lý các tình huống khác nhau và dựa vào những điều kiện để thực hiện các hành động khác nhau. Trong Java, để xử lý các điều kiện này, chúng ta sử dụng những câu lệnh điều kiện như "if", "else if" và "else".

Câu lệnh if

Câu lệnh "if" trong Java được sử dụng để kiểm tra một điều kiện cụ thể. Nếu điều kiện đó là đúng, thì một khối lệnh sẽ được thực hiện.

 

Ví dụ:

 

int age = 20;

if (age > 18) {

    System.out.println("Bạn đã trưởng thành!");

}

Trong ví dụ trên, nếu giá trị của biến "age" lớn hơn 18, thì lệnh in ra màn hình sẽ được thực hiện.

Câu lệnh else if

Câu lệnh "else if" cho phép chúng ta kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau và thực hiện các hành động tương ứng với từng điều kiện đó. Nếu các điều kiện trước đó không thỏa mãn, thì các điều kiện tiếp theo sẽ được kiểm tra.

 

Ví dụ:

 

int age = 16;

if (age >= 18) {

    System.out.println("Bạn đã trưởng thành!");

} else if (age >= 13) {

    System.out.println("Bạn đang ở tuổi vị thành niên!");

} else {

    System.out.println("Bạn chưa đủ tuổi để trưởng thành!");

}

Trong ví dụ này, nếu giá trị của biến "age" lớn hơn hoặc bằng 18, thì lệnh in ra màn hình sẽ được thực hiện. Nếu không, thì sẽ kiểm tra điều kiện tiếp theo. Nếu giá trị của biến "age" từ 13 đến 17, thì lệnh in ra màn hình sẽ khác và nếu không thỏa mãn cả hai điều kiện trên, thì lệnh cuối cùng sẽ được thực hiện.

Câu lệnh else

Câu lệnh "else" sẽ được thực hiện khi tất cả các điều kiện trước đó đều không thỏa mãn. Điều này giúp cho chương trình có thể xử lý các trường hợp ngoại lệ mà không gặp phải lỗi.

 

Ví dụ:

 

int age = 10;

if (age >= 18) {

    System.out.println("Bạn đã trưởng thành!");

} else if (age >= 13) {

    System.out.println("Bạn đang ở tuổi vị thành niên!");

} else {

    System.out.println("Bạn chưa đủ tuổi để trưởng thành!");

}

Trong ví dụ này, vì giá trị của biến "age" là 10, nên lệnh in ra màn hình sẽ là "Bạn chưa đủ tuổi để trưởng thành!".

Abstract class trong Java

Abstract class là một loại lớp đặc biệt trong Java, cũng giống như giao diện, nó không thể được khởi tạo như một đối tượng thông thường. Abstract class chứa các phương thức và thuộc tính giống như lớp bình thường, tuy nhiên nó có thể có các phương thức abstract hoặc không có nội dung.

Collection framework trong Java

Collection framework là một tập hợp các lớp và giao diện được sử dụng để lưu trữ, quản lý và thao tác với các đối tượng trong Java. Nó cung cấp các cấu trúc dữ liệu như danh sách (List), tập hợp (Set) và bản đồ (Map) để giúp cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

Danh sách (List)

List là một tập hợp các phần tử có thứ tự, có thể chứa các phần tử trùng lặp và cho phép truy cập vào các phần tử bằng chỉ số của chúng. Trong Java, có ba loại danh sách phổ biến là ArrayList, LinkedList và Vector.

ArrayList

ArrayList là một danh sách có kích thước thay đổi linh hoạt, cho phép chèn và xóa các phần tử một cách hiệu quả. Để tạo một ArrayList trong Java, chúng ta sử dụng từ khoá "new" và tên của lớp ArrayList.

 

Ví dụ:

 

import java.util.ArrayList;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        ArrayList<String> fruits = new ArrayList<>();

        fruits.add("Apple");

        fruits.add("Banana");

        fruits.add("Orange");

 

        System.out.println("Fruits: " + fruits);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một ArrayList có tên là "fruits" và thêm các phần tử "Apple", "Banana" và "Orange" vào danh sách. Sau đó in ra danh sách các loại trái cây.

LinkedList

LinkedList là một danh sách liên kết, mỗi phần tử trong danh sách sẽ chứa một tham chiếu đến phần tử tiếp theo. LinkedList cho phép thêm và xóa phần tử ở đầu hoặc cuối danh sách một cách hiệu quả.

 

Ví dụ:

 

import java.util.LinkedList;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        LinkedList<Integer> numbers = new LinkedList<>();

        numbers.add(1);

        numbers.add(2);

        numbers.add(3);

 

        System.out.println("Numbers: " + numbers);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một LinkedList có tên là "numbers" và thêm các số nguyên 1, 2 và 3 vào danh sách. Sau đó in ra danh sách các số.

Vector

Vector cũng là một danh sách có kích thước thay đổi linh hoạt, tương tự như ArrayList. Tuy nhiên, Vector được đồng bộ hóa (synchronized), nghĩa là nó an toàn khi sử dụng trong môi trường đa luồng.

 

Ví dụ:

 

import java.util.Vector;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        Vector<Double> prices = new Vector<>();

        prices.add(10.5);

        prices.add(20.75);

        prices.add(15.0);

 

        System.out.println("Prices: " + prices);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một Vector có tên là "prices" và thêm các giá trị double vào danh sách. Sau đó in ra danh sách các giá.

Tập hợp (Set)

Set là một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không cho phép phần tử trùng lặp. Trong Java, có ba loại tập hợp phổ biến là HashSet, LinkedHashSet và TreeSet.

HashSet

HashSet lưu trữ các phần tử bằng cách sử dụng bảng băm (hash table), nó không đảm bảo thứ tự của các phần tử và không cho phép phần tử trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.HashSet;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        HashSet<String> colors = new HashSet<>();

        colors.add("Red");

        colors.add("Green");

        colors.add("Blue");

 

        System.out.println("Colors: " + colors);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một HashSet có tên là "colors" và thêm các màu "Red", "Green" và "Blue" vào tập hợp. Sau đó in ra tập hợp các màu.

LinkedHashSet

LinkedHashSet là một tập hợp giữ thứ tự của các phần tử theo thứ tự chèn vào tập hợp. Nó không cho phép phần tử trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.LinkedHashSet;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        LinkedHashSet<Integer> numbers = new LinkedHashSet<>();

        numbers.add(5);

        numbers.add(3);

        numbers.add(7);

 

        System.out.println("Numbers: " + numbers);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một LinkedHashSet có tên là "numbers" và thêm các số nguyên 5, 3 và 7 vào tập hợp. Sau đó in ra tập hợp các số.

TreeSet

TreeSet lưu trữ các phần tử theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Nó không cho phép phần tử trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.TreeSet;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        TreeSet<String> names = new TreeSet<>();

        names.add("Alice");

        names.add("Bob");

        names.add("Charlie");

 

        System.out.println("Names: " + names);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một TreeSet có tên là "names" và thêm các tên "Alice", "Bob" và "Charlie" vào tập hợp. Sau đó in ra tập hợp các tên.

Bản đồ (Map)

Map là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các cặp key-value, trong đó mỗi key chỉ xuất hiện duy nhất một lần. Trong Java, có ba loại bản đồ phổ biến là HashMap, LinkedHashMap và TreeMap.

HashMap

HashMap lưu trữ các cặp key-value bằng cách sử dụng bảng băm (hash table), nó không đảm bảo thứ tự của các cặp key-value và không cho phép key trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.HashMap;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        HashMap<String, Integer> scores = new HashMap<>();

        scores.put("Alice", 85);

        scores.put("Bob", 92);

        scores.put("Charlie", 78);

 

        System.out.println("Scores: " + scores);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một HashMap có tên là "scores" và thêm các cặp key-value vào bản đồ. Sau đó in ra bản đồ điểm số.

LinkedHashMap

LinkedHashMap giữ thứ tự của các cặp key-value theo thứ tự chèn vào bản đồ. Nó không cho phép key trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.LinkedHashMap;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        LinkedHashMap<String, String> capitals = new LinkedHashMap<>();

        capitals.put("Vietnam", "Hanoi");

        capitals.put("France", "Paris");

        capitals.put("Japan", "Tokyo");

 

        System.out.println("Capitals: " + capitals);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một LinkedHashMap có tên là "capitals" và thêm các cặp key-value với key là tên quốc gia và value là tên thủ đô. Sau đó in ra bản đồ các thủ đô.

TreeMap

TreeMap lưu trữ các cặp key-value theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần của key. Nó không cho phép key trùng lặp.

 

Ví dụ:

 

import java.util.TreeMap;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        TreeMap<String, Double> products = new TreeMap<>();

        products.put("Apple", 2.5);

        products.put("Banana", 1.5);

        products.put("Orange", 3.0);

 

        System.out.println("Products: " + products);

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một TreeMap có tên là "products" và thêm các cặp key-value với key là tên sản phẩm và value là giá tiền. Sau đó in ra bản đồ các sản phẩm.

Xử lý file trong Java

Xử lý file là một phần quan trọng trong lập trình Java để đọc và ghi dữ liệu từ và vào file. Trong Java, chúng ta sử dụng các lớp trong package java.io để thực hiện các thao tác đọc và ghi file.

 

Để đọc dữ liệu từ một file trong Java, chúng ta cần sử dụng các lớp FileReader và BufferedReader.

 

FileReader được sử dụng để đọc dữ liệu từ một file văn bản. Chúng ta cần tạo một đối tượng FileReader và truyền đường dẫn của file cần đọc vào constructor của nó.

 

Ví dụ:

 

import java.io.FileReader;

import java.io.IOException;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        try {

            FileReader reader = new FileReader("data.txt");

            int character;

            while ((character = reader.read()) != -1) {

                System.out.print((char) character);

            }

            reader.close();

        } catch (IOException e) {

            System.out.println("An error occurred.");

            e.printStackTrace();

        }

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng FileReader để đọc dữ liệu từ file "data.txt" và in ra nội dung của file.

 

BufferedReader được sử dụng để đọc dữ liệu từ một file văn bản một cách hiệu quả hơn bằng cách đọc theo dòng. Chúng ta cần tạo một đối tượng BufferedReader và truyền FileReader vào constructor của nó.

 

Ví dụ:

 

import java.io.BufferedReader;

import java.io.FileReader;

import java.io.IOException;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        try {

            BufferedReader reader = new BufferedReader(new FileReader("data.txt"));

            String line;

            while ((line = reader.readLine()) != null) {

                System.out.println(line);

            }

            reader.close();

        } catch (IOException e) {

            System.out.println("An error occurred.");

            e.printStackTrace();

        }

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng BufferedReader để đọc dữ liệu từ file "data.txt" theo dòng và in ra nội dung của file.

 

Để ghi dữ liệu vào một file trong Java, chúng ta cần sử dụng các lớp FileWriter và BufferedWriter.

 

Chúng ta cần tạo một đối tượng FileWriter và truyền đường dẫn của file cần ghi vào constructor của nó.

 

Ví dụ:

 

import java.io.FileWriter;

import java.io.IOException;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        try {

            FileWriter writer = new FileWriter("output.txt");

            writer.write("Hello, World!");

            writer.close();

            System.out.println("Successfully wrote to the file.");

        } catch (IOException e) {

            System.out.println("An error occurred.");

            e.printStackTrace();

        }

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng FileWriter để ghi dữ liệu "Hello, World!" vào file "output.txt".

 

BufferedWriter được sử dụng để ghi dữ liệu vào một file văn bản một cách hiệu quả hơn bằng cách ghi theo dòng. Chúng ta cần tạo một đối tượng BufferedWriter và truyền FileWriter vào constructor của nó.

 

Ví dụ:

 

import java.io.BufferedWriter;

import java.io.FileWriter;

import java.io.IOException;

 

public class Main {

    public static void main(String[] args) {

        try {

            BufferedWriter writer = new BufferedWriter(new FileWriter("output.txt"));

            writer.write("Hello, World!");

            writer.newLine();

            writer.write("This is a new line.");

            writer.close();

            System.out.println("Successfully wrote to the file.");

        } catch (IOException e) {

            System.out.println("An error occurred.");

            e.printStackTrace();

        }

    }

}

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng BufferedWriter để ghi dữ liệu "Hello, World!" và "This is a new line." vào file "output.txt" theo từng dòng.

 

Kết luận: Java là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp nhiều tính năng và công cụ hữu ích cho việc phát triển ứng dụng. Việc hiểu rõ về các khái niệm và cú pháp cơ bản của Java sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên Java thành thạo.

 
Bình luận Facebook
Khóa học liên quan đến bài viết

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS

56 giờ
Học Lập trình Front end hiện đại với ReactJS. Học làm chủ HTML, CSS, JS và thư viện JavaScript phổ biến nhất hiện nay. Sẵn sàng đi thực tập / đi làm ngay sau khóa học.

Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu

96 giờ
Khóa học Lập trình PHP Full stack, phiên bản cập nhật lần thứ 8. Dạy Lập trình PHP bài bản từ Front end đến Back end + Laravel. Hướng dẫn làm 2 Dự Án Web lớn

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB

54 giờ
NIIT - ICT Hà Nội cung cấp Khóa học Lập trình Web Fullstack với PHP, phiên bản cập nhật lần thứ 5 (T8/2019). Dạy Lập trình PHP bài bản, chi tiết (từ Front-end đến Back-end)

Khóa học Lập trình Game Unity

40 giờ
Nắm vững các kiến thức C# hướng đối tượng, Có khả năng xây dựng và phát tiển các ý tường game của bản thân. Hiểu được những khái niệm và các vận hành của các tựa Game

LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK

40 giờ
Khóa học Lập trình JAVA Web với Framework giúp học viên nắm vững các kiến thức hiện nay như: JSF, Hibernate, Spring Boot. Sử dụng tốt một Framework rất nổi tiếng hiện nay là Spring Boot ... Biết cách kết hợp giữa Spring Boot với các công nghệ khác như: JPA, Hibernate, Restful WebServices.

Lập trình Web với Django

30
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG

50 giờ
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

Lập trình PHP với Laravel Framework

42 giờ
Khóa học Lập trình PHP với Laravel Framework được NIIT - ICT HÀ NỘI xây dựng nhằm hoàn thiện kỹ năng lập trình web các các bạn đã biết Lập trình Web PHP thuần.

Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM

5 buổi
Khai giảng Khóa học C&B Excel tại TP HCM. Khóa học Tiền lương, Bảo hiểm xã hội, Phúc lợi... Sử dụng Excel giải quyết bài toán tính thuế TNCN, quy tình tính bảo hiểm...

Khóa học Java Full stack (IJFD)

104 giờ
Học lập trình Java Fullstack với khóa học được xây dựng theo lộ trình bài bản, từ JAVA CƠ BẢN đến JAVA WEB và nâng cao về JAVA FRAMEWORK như: Spring Boot, Hibernate

KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)

48 giờ
Khóa học Angular & TypeScript (Front end) sẽ giúp bạn làm chủ được nền tảng Angular từ đó phát triển được các ứng dụng mạnh mẽ, đa nền tảng.
Mục lục
Đăng ký tư vấn
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi sớm nhất
Hotline: 0383180086
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Hãy đăng ký để nhận những thông tin mới nhất về học bổng mới nhất tại NIIT - ICT Hà Nội
top
Đóng lại Đăng ký học tại NIIT - ICT Hà Nội
6260+ học viên đã theo học tại NIIT - ICT Hà Nội và có việc làm tốt trong ngành lập trình. Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay!
Chọn khóa học
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB
  • Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu
  • Khóa học BIG DATA với Hadoop và Spark
  • Khóa học Lập trình Android tại Hà Nội
  • [Tuyển sinh 2023] Lập trình viên Quốc tế DigiNxt
  • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại Hà Nội
  • LẬP TRÌNH GAME
    • Khóa học Lập trình Game Unity
  • LẬP TRÌNH WEB FRONT END
    • KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
    • KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)
  • LẬP TRÌNH WEB BACK END
    • LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK
    • Lập trình Web với Django
    • Lập trình PHP với Laravel Framework
  • CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
    • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM
  • LẬP TRÌNH WEB FULL STACK
    • Khóa học Java Full stack (IJFD)
  • LẬP TRÌNH MOBILE
    • FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE
    • Lập trình Android Nâng cao
  • ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
    • KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023
    • Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất
    • Khóa học IOT: Xây dựng Sản phẩm IOT với Raspberry Pi
    • Khóa học Automation Testing Chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC DỰ ÁN
    • Học sử dụng bộ Office: Word, Excel, Power Point, Mail chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC KHÁC
    • VBA Excel Toàn Tập (Cơ Bản - Nâng Cao)
    • VBA Excel Nâng cao
    • Khóa học JMeter: Performance Testing
    • Khóa học Tester đạt chuẩn Quốc tế ISTQB Foundation Level
    • Khoá Học Tester đạt chuẩn quốc tế ISTQB Advanced Level
Bạn chưa chọn khóa học cần đăng ký
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Đăng ký học thành công!
Cảm ơn bạn đã đăng ký học tại NIIT - ICT HÀ NỘI!