Làm thế nào để thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP?

Ngày đăng: 28/06/2024   -    Cập nhật: 28/06/2024

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP, cũng như các kỹ thuật và tiến trình liên quan.

Giới thiệu về kết nối cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP


 

Khi xây dựng ứng dụng web sử dụng PHP, việc kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL là một trong những bước quan trọng và cần thiết. Với kết nối này, chúng ta có thể lưu trữ, truy xuất và xử lý dữ liệu từ cơ sở dữ liệu MySQL, giúp ứng dụng của chúng ta trở nên năng động và linh hoạt hơn. 

Vai trò của cơ sở dữ liệu MySQL trong ứng dụng web

MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web. Nó cho phép lưu trữ, tổ chức và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn. Với MySQL, chúng ta có thể quản lý các bảng dữ liệu, thực hiện truy vấn, thêm, sửa và xóa dữ liệu, cũng như thiết lập các quan hệ giữa các bảng.

Tầm quan trọng của kết nối với cơ sở dữ liệu trong PHP

Trong PHP, việc kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể tương tác với dữ liệu. Chỉ khi có kết nối thành công, chúng ta mới có thể thực hiện các hoạt động như truy vấn, chèn, cập nhật hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Các phương thức kết nối với MySQL trong PHP

  • MySQLi Extension: Đây là phương thức kết nối tiêu chuẩn và được khuyến nghị sử dụng. Nó cung cấp các chức năng mạnh mẽ, an toàn và hiệu quả để làm việc với cơ sở dữ liệu MySQL.
  • PDO (PHP Data Objects): Đây là một lớp trừu tượng cho phép kết nối với nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau, bao gồm cả MySQL. PDO cung cấp một giao diện đồng nhất để làm việc với các cơ sở dữ liệu khác nhau.

Các bước để thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP

Trước khi bắt đầu thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL, chúng ta cần chuẩn bị môi trường làm việc. Điều này bao gồm:

  • Cài đặt PHP: Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt PHP trên máy của mình. Bạn có thể tải và cài đặt PHP từ trang web chính thức của PHP.
  • Cài đặt MySQL: Cài đặt MySQL trên máy của bạn. Bạn có thể tải và cài đặt MySQL từ trang web chính thức của MySQL.
  • Chuẩn bị cơ sở dữ liệu: Tạo một cơ sở dữ liệu MySQL mà bạn sẽ sử dụng để kết nối và thực hiện các hoạt động trong ứng dụng PHP của mình.

Trước khi thực hiện kết nối, chúng ta cần chuẩn bị các thông tin cần thiết cho quá trình kết nối. Các thông tin này bao gồm:

  • Tên máy chủ (host): Đây là địa chỉ của máy chủ MySQL mà bạn muốn kết nối đến. Nếu MySQL được cài đặt trên cùng máy với PHP, bạn có thể sử dụng localhost hoặc 127.0.0.1.
  • Tên người dùng (username): Tên người dùng được sử dụng để xác thực và kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL.
  • Mật khẩu (password): Mật khẩu tương ứng với tên người dùng để xác thực kết nối.
  • Tên cơ sở dữ liệu (database): Tên của cơ sở dữ liệu MySQL mà bạn muốn kết nối đến.

Sau khi chuẩn bị môi trường và thông tin kết nối, chúng ta có thể bắt đầu thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP bằng cách sử dụng hàm mysqli_connect().


Cú pháp của hàm mysqli_connect() như sau:


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);

Trong đó:

  • $host: Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP của máy chủ MySQL.
  • $username: Tên người dùng để xác thực kết nối.
  • $password: Mật khẩu tương ứng với tên người dùng.

$database: Tên của cơ sở dữ liệu MySQL mà bạn muốn kết nối đến.

Hàm mysqli_connect() sẽ trả về một đối tượng kết nối ($conn) nếu kết nối thành công, hoặc trả về giá trị false nếu kết nối thất bại.


Ví dụ, nếu bạn muốn kết nối với cơ sở dữ liệu my_database trên máy chủ localhost với tên người dùng root và mật khẩu password123, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:


$host = 'localhost';

$username = 'root';

$password = 'password123';

$database = 'my_database';


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);

Sau khi thực hiện kết nối thành công, bạn có thể sử dụng đối tượng $conn để thực hiện các truy vấn và tương tác với cơ sở dữ liệu MySQL.

Cách cài đặt và cấu hình kết nối cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP


 

Trước khi có thể kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP, chúng ta cần cài đặt cả PHP và MySQL trên máy của mình.


Cài đặt PHP:

Để cài đặt PHP, bạn có thể tải bộ cài đặt từ trang web chính thức của PHP (https://www.php.net/downloads.php) và chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.


Sau khi tải xuống, bạn có thể thực hiện quá trình cài đặt bằng cách làm theo hướng dẫn trên màn hình. Quá trình cài đặt sẽ hỏi bạn một số tùy chọn như đường dẫn cài đặt, cấu hình web server, v.v.


Cài đặt MySQL:

Để cài đặt MySQL, bạn có thể tải bộ cài đặt từ trang web chính thức của MySQL (https://dev.mysql.com/downloads/). Chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn.


Sau khi tải xuống, bạn có thể thực hiện quá trình cài đặt bằng cách làm theo hướng dẫn trên màn hình. Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu đặt mật khẩu cho tài khoản root của MySQL. Hãy ghi nhớ mật khẩu này vì bạn sẽ cần nó để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP.

Cấu hình kết nối với MySQL trong PHP

Sau khi cài đặt PHP và MySQL thành công, bạn cần cấu hình PHP để có thể kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL.


Đầu tiên, bạn cần kiểm tra xem mysqli đã được kích hoạt trong cấu hình PHP hay chưa. Bạn có thể kiểm tra bằng cách tạo một file PHP đơn giản với nội dung sau:


<?php

phpinfo();

?>

Lưu file này với đuôi .php và mở nó trong trình duyệt web. Trang này sẽ hiển thị tất cả thông tin cấu hình của PHP, bao gồm các phần mở rộng đã được kích hoạt. Tìm kiếm cụm từ mysqli trong trang này để xem nó đã được kích hoạt hay chưa.


Nếu mysqli chưa được kích hoạt, bạn cần chỉnh sửa file php.ini để kích hoạt nó. File php.ini thường nằm trong thư mục cài đặt của PHP. Tìm kiếm dòng extension=mysqli và bỏ dấu chấm câu (;) ở đầu dòng để kích hoạt phần mở rộng mysqli.


Sau khi kích hoạt mysqli, bạn cần khởi động lại dịch vụ web server (ví dụ: Apache hoặc Nginx) để thay đổi có hiệu lực.


Tiếp theo, bạn cần cấu hình thông tin kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP. Thông thường, thông tin này được lưu trữ trong một file cấu hình riêng hoặc trong một file PHP được kết nối với các file khác trong ứng dụng của bạn.


Tạo một file PHP mới, ví dụ config.php, và thêm các thông tin kết nối với MySQL vào đó:


<?php

$host = 'localhost';

$username = 'root';

$password = 'your_mysql_root_password';

$database = 'your_database_name';

?>

Thay thế your_mysql_root_password bằng mật khẩu root của MySQL mà bạn đã đặt trong quá trình cài đặt, và your_database_name bằng tên của cơ sở dữ liệu mà bạn muốn kết nối.


Sau khi có file cấu hình này, bạn có thể kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong các file PHP khác bằng cách sử dụng hàm mysqli_connect() như đã đề cập ở phần trước.


Sử dụng hàm mysqli_connect() để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP

Giới thiệu về hàm mysqli_connect()

Trong PHP, hàm mysqli_connect() là một phần của phần mở rộng mysqli và được sử dụng để tạo kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL. Đây là cách an toàn và được khuyến khích để kết nối với MySQL trong PHP.


Cú pháp của hàm mysqli_connect() như sau:


mysqli_connect($host, $username, $password, $database, $port, $socket)

Trong đó:

  • $host (bắt buộc): Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP của máy chủ MySQL.
  • $username (bắt buộc): Tên người dùng để xác thực kết nối.
  • $password (bắt buộc): Mật khẩu tương ứng với tên người dùng.
  • $database (tùy chọn): Tên của cơ sở dữ liệu mà bạn muốn kết nối đến. Nếu không cung cấp, kết nối sẽ không chọn cơ sở dữ liệu.
  • $port (tùy chọn): Số cổng mà máy chủ MySQL đang lắng nghe. Nếu không cung cấp, giá trị mặc định là 3306.
  • $socket (tùy chọn): Đường dẫn tới socket Unix để kết nối với máy chủ MySQL.

Hàm mysqli_connect() sẽ trả về một đối tượng kết nối (mysqli) nếu kết nối thành công, hoặc trả về giá trị false nếu kết nối thất bại.


Ví dụ sử dụng hàm mysqli_connect()

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng hàm mysqli_connect() để kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL:


<?php

// Thông tin kết nối

$host = 'localhost';

$username = 'root';

$password = *'your_mysql_root_password'*;

$database = 'your_database_name';


// Tạo kết nối

$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);


// Kiểm tra kết nối

if (!$conn) {

    die("Kết nối thất bại: " . mysqli_connect_error());

}

echo "Kết nối thành công";


// Đóng kết nối

mysqli_close($conn);

?>

Trong ví dụ trên, chúng ta đã cung cấp các thông tin cần thiết cho kết nối, bao gồm $host, $username, $password, và $database. Sau đó, chúng ta sử dụng hàm mysqli_connect() để tạo kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL.


Chúng ta kiểm tra xem kết nối có thành công hay không bằng cách sử dụng câu lệnh if. Nếu kết nối thất bại, chương trình sẽ in ra thông báo lỗi bằng cách sử dụng mysqli_connect_error(). Nếu kết nối thành công, chương trình sẽ in ra thông báo "Kết nối thành công".


Sau khi hoàn tất công việc với cơ sở dữ liệu, chúng ta đóng kết nối bằng cách sử dụng hàm mysqli_close($conn).

Các tùy chọn khác của hàm mysqli_connect()

Ngoài các tham số cơ bản được đề cập ở trên, hàm mysqli_connect() còn có một số tùy chọn bổ sung như sau:


mysqli_connect($host, $username, $password, $database, $port, $socket, $flags): Trong đó $flags là một số nguyên chỉ định các tùy chọn kết nối bổ sung.

mysqli_connect($host, $username, $password, $database, $port, $socket, $flags, $resource_type): Trong đó $resource_type chỉ định loại tài nguyên kết nối sẽ được trả về (giá trị mặc định là MYSQLI_RESOURCE).

Một số giá trị phổ biến của $flags bao gồm:


MYSQLI_CLIENT_COMPRESS: Kích hoạt nén kết nối.

MYSQLI_CLIENT_SSL: Kích hoạt kết nối SSL.

MYSQLI_CLIENT_INTERACTIVE: Cho phép kết nối tương tác.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các hằng số sau để kiểm tra các lỗi kết nối:


MYSQLI_CONNECT_ERRNO: Trả về mã lỗi của lỗi kết nối gần đây nhất.

MYSQLI_CONNECT_ERROR: Trả về thông báo lỗi của lỗi kết nối gần đây nhất.

Các tùy chọn và hằng số này cung cấp cho bạn khả năng kiểm soát và xử lý kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL một cách linh hoạt hơn.

Xử lý lỗi khi kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP

Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, việc xử lý lỗi là rất quan trọng để đảm bảo ứng dụng của bạn hoạt động ổn định và an toàn. Các lỗi có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như thông tin kết nối không chính xác, cơ sở dữ liệu bị lỗi hoặc các vấn đề liên quan đến quyền truy cập.


Nếu không xử lý lỗi một cách đúng đắn, ứng dụng của bạn có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng như mất dữ liệu, hiển thị thông tin nhạy cảm hoặc thậm chí là lỗ hổng bảo mật.


Sử dụng mysqli_connect_errno() và mysqli_connect_error()

Trong PHP, bạn có thể sử dụng các hàm mysqli_connect_errno() và mysqli_connect_error() để lấy thông tin về lỗi kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL.


mysqli_connect_errno()

Hàm mysqli_connect_errno() trả về mã lỗi của lỗi kết nối gần đây nhất. Nếu kết nối thành công, hàm này sẽ trả về 0.


Ví dụ:


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);


if (!$conn) {

    $error_code = mysqli_connect_errno();

    echo "Lỗi kết nối: " . $error_code;

    // Xử lý lỗi dựa trên mã lỗi

}

mysqli_connect_error()

Hàm mysqli_connect_error() trả về thông báo lỗi của lỗi kết nối gần đây nhất. Nếu kết nối thành công, hàm này sẽ trả về một chuỗi rỗng.


Ví dụ:


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);


if (!$conn) {

    $error_message = mysqli_connect_error();

    echo "Lỗi kết nối: " . $error_message;

    // Xử lý lỗi dựa trên thông báo lỗi

}

Bằng cách sử dụng các hàm này, bạn có thể thu thập thông tin chi tiết về lỗi kết nối và xử lý chúng một cách phù hợp, chẳng hạn như hiển thị thông báo lỗi cho người dùng hoặc ghi lỗi vào file nhật ký.


Xử lý lỗi bằng cách sử dụng try-catch

Một cách khác để xử lý lỗi khi kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP là sử dụng cấu trúc try-catch. Cấu trúc này cho phép bạn bao quanh đoạn mã có khả năng gây ra lỗi bằng một khối try, và xử lý lỗi trong khối catch tương ứng.


Ví dụ:


try {

    $conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);

} catch (mysqli_sql_exception $e) {

    echo "Lỗi kết nối: " . $e->getMessage();

    // Xử lý lỗi dựa trên thông báo lỗi

}

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng cấu trúc try-catch để bao quanh việc tạo kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL. Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình kết nối, nó sẽ được bắt bởi khối catch, và thông báo lỗi sẽ được hiển thị.


Lợi ích của việc sử dụng try-catch là nó giúp tách biệt mã xử lý lỗi khỏi mã chính, làm cho mã dễ đọc và dễ bảo trì hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng try-catch chỉ hoạt động với các lỗi được ném bởi PHP, không phải tất cả các lỗi đều được ném.

Thực hiện truy vấn SQL với kết nối cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP

Sau khi thực hiện kết nối thành công với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP, bước tiếp theo là thực hiện các truy vấn SQL để tương tác với dữ liệu. Truy vấn SQL cho phép bạn thực hiện các hoạt động như lấy dữ liệu, chèn dữ liệu mới, cập nhật dữ liệu hiện có hoặc xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu.


Trong PHP, bạn có thể sử dụng các hàm như mysqli_query(), mysqli_prepare(), và mysqli_stmt_execute() để thực hiện truy vấn SQL với kết nối cơ sở dữ liệu MySQL.

Sử dụng mysqli_query() để thực hiện truy vấn SQL

Hàm mysqli_query() được sử dụng để thực hiện truy vấn SQL với kết nối cơ sở dữ liệu MySQL. Cú pháp của hàm này như sau:


mysqli_query($connection, $query, $resultmode);

Trong đó:


$connection là đối tượng kết nối được trả về từ hàm mysqli_connect().

$query là chuỗi chứa truy vấn SQL cần thực hiện.

$resultmode là một tham số tùy chọn, cho phép bạn chỉ định cách trả về kết quả truy vấn (mặc định là MYSQLI_STORE_RESULT).

Hàm mysqli_query() sẽ trả về một đối tượng kết quả (mysqli_result) nếu truy vấn thành công, hoặc trả về false nếu có lỗi xảy ra.


Ví dụ, để lấy tất cả các bản ghi từ một bảng users trong cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);


if ($conn) {

    $query = "SELECT * FROM users";

    $result = mysqli_query($conn, $query);


    if ($result) {

        while ($row = mysqli_fetch_assoc($result)) {

            // Xử lý dữ liệu từ mỗi dòng

            echo "ID: " . $row['id'] . ", Name: " . $row['name'] . "<br>";

        }

    } else {

        echo "Lỗi truy vấn: " . mysqli_error($conn);

    }

} else {

    echo "Lỗi kết nối: " . mysqli_connect_error();

}


mysqli_close($conn);

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng mysqli_query() để thực hiện truy vấn SELECT * FROM users. Nếu truy vấn thành công, chúng ta sử dụng vòng lặp while để duyệt qua mỗi dòng kết quả và hiển thị giá trị của các trường id và name.


Nếu có lỗi xảy ra trong quá trình truy vấn, chúng ta sử dụng mysqli_error() để lấy thông báo lỗi. Cuối cùng, chúng ta đóng kết nối với cơ sở dữ liệu bằng cách gọi mysqli_close().

Sử dụng mysqli_prepare() và mysqli_stmt_execute() để thực hiện truy vấn chuẩn bị

Ngoài mysqli_query(), bạn cũng có thể sử dụng mysqli_prepare() và mysqli_stmt_execute() để thực hiện truy vấn chuẩn bị (prepared statements) trong PHP. Truy vấn chuẩn bị là một kỹ thuật giúp tăng hiệu suất và bảo mật cho các truy vấn SQL bằng cách tách biệt cú pháp truy vấ n với các tham số được cung cấp.


Cú pháp để thực hiện truy vấn chuẩn bị trong PHP như sau:

$stmt = mysqli_prepare($conn, $query);

mysqli_stmt_bind_param($stmt, $types, ...);

mysqli_stmt_execute($stmt);


Trong đó:

mysqli_prepare($conn, $query) chuẩn bị truy vấn SQL và trả về một đối tượng mysqli_stmt.

mysqli_stmt_bind_param($stmt, $types, ...) liên kết các tham số với các ký hiệu nhất định trong truy vấn SQL chuẩn bị. $types là một chuỗi chỉ định kiểu dữ liệu của các tham số, và ... là danh sách các tham số.

mysqli_stmt_execute($stmt) thực hiện truy vấn SQL chuẩn bị.

Ví dụ, để chèn một bản ghi mới vào bảng users trong cơ sở dữ liệu MySQL, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:


$conn = mysqli_connect($host, $username, $password, $database);


if ($conn) {

    $name = "John Doe";

    $email = "john@example.com";


    $query = "INSERT INTO users (name, email) VALUES (?, ?)";

    $stmt = mysqli_prepare($conn, $query);


    if ($stmt) {

        mysqli_stmt_bind_param($stmt, "ss", $name, $email);

        mysqli_stmt_execute($stmt);

        echo "Bản ghi mới đã được chèn thành công.";

    } else {

        echo "Lỗi chuẩn bị truy vấn: " . mysqli_error($conn);

    }

} else {

    echo "Lỗi kết nối: " . mysqli_connect_error();

}


mysqli_close($conn);

Trong ví dụ này, chúng ta chuẩn bị truy vấn INSERT INTO users (name, email) VALUES (?, ?) bằng cách sử dụng mysqli_prepare(). Sau đó, chúng ta liên kết các giá trị $name và $email với các ký hiệu ? trong truy vấn bằng cách sử dụng mysqli_stmt_bind_param(). Cuối cùng, chúng ta thực hiện truy vấn chuẩn bị bằng cách gọi mysqli_stmt_execute().


Việc sử dụng truy vấn chuẩn bị giúp tăng hiệu suất và bảo mật bằng cách ngăn chặn các lỗi SQL Injection, đồng thời cũng giúp tối ưu hóa việc thực hiện các truy vấn lặp đi lặp lại.

Xử lý kết quả truy vấn

Sau khi thực hiện truy vấn SQL thành công, bạn cần xử lý kết quả trả về để lấy dữ liệu hoặc kiểm tra số lượng dòng bị ảnh hưởng.


Để lấy dữ liệu từ kết quả truy vấn, bạn có thể sử dụng các hàm như mysqli_fetch_assoc(), mysqli_fetch_array(), hoặc mysqli_fetch_row(). Ví dụ, với mysqli_fetch_assoc(), bạn có thể lấy một dòng dữ liệu dưới dạng một mảng kết hợp:


$result = mysqli_query($conn, $query);


if ($result) {

    while ($row = mysqli_fetch_assoc($result)) {

        // Xử lý dữ liệu từ mỗi dòng

        echo "ID: " . $row['id'] . ", Name: " . $row['name'] . "<br>";

    }

}

Nếu bạn thực hiện truy vấn không trả về kết quả (như INSERT, UPDATE, hoặc DELETE), bạn có thể sử dụng mysqli_affected_rows() để lấy số lượng dòng bị ảnh hưởng bởi truy vấn:


$result = mysqli_query($conn, $query);


if ($result) {

    $affected_rows = mysqli_affected_rows($conn);

    echo "$affected_rows dòng đã được cập nhật.";

}

Cuối cùng, đừng quên đóng kết quả truy vấn bằng cách gọi mysqli_free_result() để giải phóng bộ nhớ sau khi xử lý xong kết quả.


mysqli_free_result($result);

Việc xử lý kết quả truy vấn một cách đúng đắn là rất quan trọng để đảm bảo ứng dụng của bạn hoạt động như mong muốn và tránh gây ra lỗi hoặc rò rỉ bộ nhớ.


Kết luận: Thực hiện kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL trong PHP là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình xây dựng ứng dụng web. Bài viết này đã cung cấp cho bạn các kiến thức và kỹ thuật cần thiết để thực hiện kết nối thành công, bao gồm cài đặt và cấu hình môi trường, sử dụng hàm mysqli_connect(), xử lý lỗi kết nối, và thực hiện các truy vấn SQL với kết nối MySQL.

 
Bình luận Facebook
Khóa học liên quan đến bài viết

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS

56 giờ
Học Lập trình Front end hiện đại với ReactJS. Học làm chủ HTML, CSS, JS và thư viện JavaScript phổ biến nhất hiện nay. Sẵn sàng đi thực tập / đi làm ngay sau khóa học.

KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023

32 giờ
Khóa học IT Business Analyst Foundation phù hợp với các bạn sinh viên khoa CNTT, Kinh tế hoặc các ngành có liên quan muốn học bài bản và nâng cao các kỹ năng về Phân tích nghiệp vụ cho dự án phần mềm.

LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK

40 giờ
Khóa học Lập trình JAVA Web với Framework giúp học viên nắm vững các kiến thức hiện nay như: JSF, Hibernate, Spring Boot. Sử dụng tốt một Framework rất nổi tiếng hiện nay là Spring Boot ... Biết cách kết hợp giữa Spring Boot với các công nghệ khác như: JPA, Hibernate, Restful WebServices.

Lập trình Web với Django

30
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu

96 giờ
Khóa học Lập trình PHP Full stack, phiên bản cập nhật lần thứ 8. Dạy Lập trình PHP bài bản từ Front end đến Back end + Laravel. Hướng dẫn làm 2 Dự Án Web lớn

Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất

44 giờ
Khóa học Lập trình Magento là chương trình đào tạo chuyên sâu về phát triển website Thương mại Điện tử (wocommerce) với CMS Magento.

KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB

54 giờ
NIIT - ICT Hà Nội cung cấp Khóa học Lập trình Web Fullstack với PHP, phiên bản cập nhật lần thứ 5 (T8/2019). Dạy Lập trình PHP bài bản, chi tiết (từ Front-end đến Back-end)

Khóa học Lập trình Game Unity

40 giờ
Nắm vững các kiến thức C# hướng đối tượng, Có khả năng xây dựng và phát tiển các ý tường game của bản thân. Hiểu được những khái niệm và các vận hành của các tựa Game

KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG

50 giờ
Khóa học giúp học viên sử dụng thành thạo ngôn ngữ Lập trình Python (3x). Hiểu và phát triển được Ứng dụng Web với Django Framework. Học thực hành với Giảng viên cao cấp.

FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE

95h (5,5 tháng)
Khóa học duy nhất tại Hà Nội giúp bạn trang bị kiến thức đa nền tảng về Front-end. Với khóa học này, bạn hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ phát triển ứng dụng mobile với React Native đồng thời xây dựng được các Trang Web bằng ReactJS...

Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM

5 buổi
Khai giảng Khóa học C&B Excel tại TP HCM. Khóa học Tiền lương, Bảo hiểm xã hội, Phúc lợi... Sử dụng Excel giải quyết bài toán tính thuế TNCN, quy tình tính bảo hiểm...

Lập trình PHP với Laravel Framework

42 giờ
Khóa học Lập trình PHP với Laravel Framework được NIIT - ICT HÀ NỘI xây dựng nhằm hoàn thiện kỹ năng lập trình web các các bạn đã biết Lập trình Web PHP thuần.

Khóa học Java Full stack (IJFD)

104 giờ
Học lập trình Java Fullstack với khóa học được xây dựng theo lộ trình bài bản, từ JAVA CƠ BẢN đến JAVA WEB và nâng cao về JAVA FRAMEWORK như: Spring Boot, Hibernate

KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)

48 giờ
Khóa học Angular & TypeScript (Front end) sẽ giúp bạn làm chủ được nền tảng Angular từ đó phát triển được các ứng dụng mạnh mẽ, đa nền tảng.

Lập trình Android Nâng cao

56 giờ
Khóa học Android nâng cao cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lập trình Android. Phát triển ứng dụng tiên triến như: Lập trình giao diện tùy biến, xử lý dữ liệu nâng cao
Mục lục
Đăng ký tư vấn
Nhân viên gọi điện tư vấn miễn phí sau khi đăng ký
Được cập nhật các ưu đãi sớm nhất
Hotline: 0383180086
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Hãy đăng ký để nhận những thông tin mới nhất về học bổng mới nhất tại NIIT - ICT Hà Nội
top
Đóng lại Đăng ký học tại NIIT - ICT Hà Nội
6260+ học viên đã theo học tại NIIT - ICT Hà Nội và có việc làm tốt trong ngành lập trình. Nắm lấy cơ hội ngay hôm nay!
Chọn khóa học
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH FRONT END VỚI REACT.JS
  • KHÓA HỌC LẬP TRÌNH PHP WEB
  • Khóa học PHP Full stack [2023] cho người mới bắt đầu
  • Khóa học BIG DATA với Hadoop và Spark
  • Khóa học Lập trình Android tại Hà Nội
  • [Tuyển sinh 2023] Lập trình viên Quốc tế DigiNxt
  • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại Hà Nội
  • LẬP TRÌNH GAME
    • Khóa học Lập trình Game Unity
  • LẬP TRÌNH WEB FRONT END
    • KHÓA HỌC PYTHON HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG
    • KHÓA HỌC ANGULAR & TYPESCRIPT (FRONT END)
  • LẬP TRÌNH WEB BACK END
    • LẬP TRÌNH JAVA WEB VỚI FRAME WORK
    • Lập trình Web với Django
    • Lập trình PHP với Laravel Framework
  • CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ
    • Khóa học Tiền lương & Phúc lợi (C&B Excel) tại TP HCM
  • LẬP TRÌNH WEB FULL STACK
    • Khóa học Java Full stack (IJFD)
  • LẬP TRÌNH MOBILE
    • FRONT-END VỚI REACTJS VÀ REACT NATIVE
    • Lập trình Android Nâng cao
  • ĐÀO TẠO CHO DOANH NGHIỆP
    • KHÓA HỌC BUSINESS ANALYSIC TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 2023
    • Khóa học Magento: Làm chủ CMS TMĐT lớn nhất
    • Khóa học IOT: Xây dựng Sản phẩm IOT với Raspberry Pi
    • Khóa học Automation Testing Chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC DỰ ÁN
    • Học sử dụng bộ Office: Word, Excel, Power Point, Mail chuyên nghiệp
  • KHÓA HỌC KHÁC
    • VBA Excel Toàn Tập (Cơ Bản - Nâng Cao)
    • VBA Excel Nâng cao
    • Khóa học JMeter: Performance Testing
    • Khóa học Tester đạt chuẩn Quốc tế ISTQB Foundation Level
    • Khoá Học Tester đạt chuẩn quốc tế ISTQB Advanced Level
Bạn chưa chọn khóa học cần đăng ký
Tên không được để trống
Số điện thoại không được để trống
Email không được để trống
Đăng ký học thành công!
Cảm ơn bạn đã đăng ký học tại NIIT - ICT HÀ NỘI!