Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu lý do tại sao cần sử dụng dấu $ khi khai báo biến trong PHP, hướng dẫn khai báo biến đúng cách, các quy tắc cần nhớ và một số ví dụ minh họa.
Tại sao phải sử dụng dấu $ khi khai báo biến trong PHP?
PHP là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong phát triển web. Một trong những đặc điểm quan trọng của PHP là cách khai báo và sử dụng biến.
Lịch sử và nguồn gốc
Dấu $ được sử dụng để khai báo biến trong PHP bắt nguồn từ ngôn ngữ lập trình Perl. Perl là một trong những ngôn ngữ lập trình đầu tiên sử dụng dấu $ để đại diện cho các biến. Khi PHP được phát triển vào những năm 1990, các nhà phát triển đã quyết định sử dụng cú pháp tương tự để khai báo biến, nhằm giúp những người sử dụng Perl dễ dàng chuyển sang sử dụng PHP.
Phân biệt với các thành phần khác
Mục đích chính của việc sử dụng dấu $ khi khai báo biến trong PHP là để phân biệt biến với các thành phần khác trong mã nguồn, như hằng số, tên hàm hoặc từ khóa. Điều này giúp tăng tính dễ đọc và dễ hiểu cho mã nguồn, đồng thời hạn chế các lỗi không mong muốn do nhầm lẫn giữa các thành phần khác nhau.
Tuân thủ tiêu chuẩn
Ngoài ra, việc sử dụng dấu $ để khai báo biến trong PHP cũng là một phần của tiêu chuẩn PSR (PHP Standard Recommendation). PSR là một tập hợp các quy tắc và khuyến nghị được thiết lập bởi cộng đồng PHP nhằm đảm bảo tính nhất quán và dễ đọc cho mã nguồn PHP.
Hướng dẫn khai báo biến trong PHP với dấu $
Cú pháp cơ bản:
Để khai báo một biến trong PHP, bạn cần sử dụng dấu $ đứng trước tên biến. Ví dụ:
$ten_bien = 'Giá trị của biến';
Trong ví dụ trên, $ten_bien là tên biến và 'Giá trị của biến' là giá trị được gán cho biến đó.
Quy tắc đặt tên biến:
Khi đặt tên cho biến trong PHP, cần tuân thủ một số quy tắc sau:
-
Tên biến phải bắt đầu bằng ký tự $ và tiếp theo là một ký tự hoặc dấu gạch dưới _.
-
Tên biến chỉ có thể chứa các ký tự chữ cái (không phân biệt hoa/thường), số và dấu gạch dưới _.
-
Tên biến phân biệt chữ hoa và chữ thường (case-sensitive).
-
Không được sử dụng các từ khóa của PHP làm tên biến.
Ví dụ về các tên biến hợp lệ:
-
$ten_bien
-
$_bienDau
-
$bien123
Và một số tên biến không hợp lệ:
-
$123bien (bắt đầu bằng số)
-
$
-
# bien (chứa ký tự đặc biệt ngoài dấu gạch dưới)
-
$function (sử dụng từ khóa của PHP)
Kiểu dữ liệu của biến:
Trong PHP, bạn không cần khai báo kiểu dữ liệu cho biến trước khi sử dụng. PHP sẽ tự động gán kiểu dữ liệu cho biến dựa trên giá trị được gán cho nó. Các kiểu dữ liệu phổ biến trong PHP bao gồm:
-
Chuỗi (string): Được bao quanh bởi dấu nháy đơn '' hoặc dấu nháy kép "".
-
Số nguyên (integer): Là các số không có phần thập phân.
-
Số thực (float/double): Là các số có phần thập phân.
-
Boole (boolean): Chỉ có hai giá trị là true (đúng) và false (sai).
-
Mảng (array): Là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu hoặc khác nhau.
-
Đối tượng (object): Là một thể hiện của một lớp (class) trong lập trình hướng đối tượng.
Ví dụ:
-
$ten = 'Nguyễn Văn A'; // Chuỗi
-
$tuoi = 25; // Số nguyên
-
$diem_trung_binh = 7.5; // Số thực
-
$la_hoc_sinh = true; // Boole
-
$so_thu_tu = array(1, 2, 3, 4, 5); // Mảng
Phạm vi biến:
Trong PHP, biến có thể có phạm vi toàn cục (global) hoặc cục bộ (local). Biến toàn cục có thể được truy cập từ bất kỳ nơi nào trong chương trình, trong khi biến cục bộ chỉ có thể được truy cập trong phạm vi (khối lệnh, hàm, lớp) nơi nó được khai báo.
Ví dụ về biến toàn cục:
$bien_toan_cuc = 'Giá trị toàn cục';
function in_bien() {
echo $bien_toan_cuc; // Truy cập biến toàn cục trong hàm
}
in_bien(); // Kết quả: Giá trị toàn cục
Ví dụ về biến cục bộ:
function tinh_tong($a, $b) {
$tong = $a + $b; // Biến cục bộ
return $tong;
}
$ket_qua = tinh_tong(3, 5);
echo $ket_qua; // Kết quả: 8
// echo $tong; // Lỗi: Không thể truy cập biến cục bộ $tong ở ngoài phạm vi hàm
Các quy tắc cần nhớ khi sử dụng dấu $ để khai báo biến trong PHP
Phân biệt chữ hoa và chữ thường:
-
Trong PHP, tên biến phân biệt chữ hoa và chữ thường. Do đó, $ten_bien và $Ten_Bien là hai biến khác nhau.
-
Không được sử dụng từ khóa của PHP.
-
Bạn không thể sử dụng các từ khóa của PHP làm tên biến. Ví dụ: $if, $for, $function,...
-
Tránh sử dụng tên biến quá ngắn hoặc không có ý nghĩa.
Mặc dù PHP cho phép sử dụng tên biến rất ngắn như $a hoặc $x, nhưng điều này không được khuyến khích vì làm giảm khả năng đọc hiểu mã nguồn. Nên đặt tên biến có ý nghĩa và dễ hiểu để dễ dàng bảo trì mã nguồn trong tương lai.
Sử dụng quy ước đặt tên:
-
Trong PHP, có một số quy ước đặt tên phổ biến như camelCase (ví dụ: $tenBien) hoặc snake_case (ví dụ: $ten_bien). Nên tuân thủ một quy ước nhất định trong toàn bộ dự án để đảm bảo tính nhất quán.
Khai báo biến trước khi sử dụng:
-
Mặc dù PHP cho phép sử dụng biến mà không cần khai báo trước, nhưng điều này không được khuyến khích vì có thể dẫn đến lỗi khó phát hiện. Nên luôn khai báo biến trước khi sử dụng.
Kết luận: sử dụng dấu $ để khai báo biến trong PHP là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ lập trình này. Việc sử dụng dấu $ giúp phân biệt biến với các thành phần khác trong mã nguồn, tăng tính dễ đọc và tuân thủ tiêu chuẩn PSR. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng dấu $ và các quy tắc liên quan, bạn sẽ viết mã nguồn PHP dễ đọc, dễ bảo trì và tuân thủ các thực hành tốt nhất.