Trong bài viết này mình sẽ hướng dẫn bạn bắt đầu tìm hiểu về Collection trong Java, đầu tiên là tìm hiểu về List trong Java.
Tìm hiểu về List trong Java
Nếu bạn mới bắt đầu học Java thì mình nghĩ là bạn nên học theo tuần tự. Bài viết TỰ HỌC JAVA này sẽ giúp bạn học đầy đủ kiến thức trước khi bắt đầu bài học này.
Bài học này bao gồm 6 chủ đề chính:
-
Java Collections Framework
-
Java Collection Interface
-
Java List Interface
-
Java ArrayList
-
Java Vector
-
Java Stack
Chúng ta sẽ đi theo từng bước để chắc chắn là bạn không bỏ sót kiến thức nào để có thể tiếp tục hiểu các kiến thức sẽ được giới thiệu / giải thích trong bài viết List trong Java này.
Từng phần, từng phần sẽ bổ sung cho nhau để đảm bảo bạn hiểu rõ. Vì thế đừng vội vàng quá.
Nào, hãy bắt đầu với phần đầu tiên.
PHẦN 1: JAVA COLLECTIONS FRAMEWORK LÀ GÌ?
Nền tảng Java (Java platform) có bao gồm một collections framework. Frameowork này cung cấp một tập hợp các interface và các class để thực hiện các cấu trúc dữ liệu và thuật toán khác nhau.
Ví dụ, class LinkedList của collections frameowrk cung cấp việc triển khai cấu trúc dữ liệu doubly-linked list.
1.1. INTERFACE CỦA COLLECTONS FRAMEWORK
Java Collections Framework cung cấp các interface khác nhau.
Các interface này bao gồm một số phương thức để thực hiện các hoạt động khác nhau.
Sơ đồ Java Collections Framework
Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các interface này, các subinteface của chúng và triển khai trong các class khác nhau trong các phần tiếp theo.
Bây giờ, chúng ta hãy tìm hiểu ngắn gọn về các interface thường được sử dụng.
1.2. TÌM HIỂU CƠ BẢN VỀ JAVA COLLECTIONS INTERFACE?
Collection interface là root interface (interface gốc) của hệ thống phân cấp collections framework.
Java không cung cấp các triển khai trực tiếp của Collection interface nhưng cung cấp các triển khai của các subinterface của nó như List, Set và Queue.
COLLECTIONS FRAMEWORK KHÁC VỚI COLLECTION INTERFACE Ở CHỖ NÀO?
Mọi người thường bị nhầm lẫn giữa Collection Framework và Collection Interface.
Collection Interface là root interface của Framework.
Và Framework này cũng bao gồm các Interface khác như: Map và Iterator.
Các interface này cũng có thể có subinterface.
1.3. SUBINTERFACES CỦA COLLECTION INTERFACE LÀ GÌ?
Như đã đề cập trước đó, Collection Interface bao gồm các subinterface được triển khai bởi các Java class.
Tất cả các phương thức của Collection Interface cũng có mặt trong các subinterface của nó.
Dưới đây là các subinterface của Collection Interface:
LIST INTEFACE TRONG JAVA
List interface trong Java là một tập hợp theo thứ tự cho phép chúng ta thêm và xóa các phần tử như một mảng.
SET INTERFACE TRONG JAVA
Set Interface trong Java cho phép chúng ta lưu trữ các phần tử trong các tập hợp khác nhau tương tự như tập hợp trong toán học.
Set không thể có các phần tử trùng lặp.
QUEUE INTERFACE TRONG JAVA
Queue Interface trong Java được sử dụng khi chúng ta muốn lưu trữ và truy cập các phần tử theo cách First In, First Out (Vào trước thì Ra trước).
1.4. JAVA MAP INTERFACE LÀ GÌ?
Trong Java, Map Interface cho phép các phần tử được lưu trữ trong các cặp key / value.
Key là tên duy nhất có thể được sử dụng để truy cập một phần tử cụ thể trong map Và, mỗi key có một giá trị liên quan đến nó.
1.5. JAVA ITERATOR INTERFACE LÀ GÌ?
Trong Java, Iterator Interface cung cấp các phương thức có thể được sử dụng để truy cập các phần tử của các tập hợp.
1.6. TẠI SAO CHÚNG TA LẠI SỬ DỤNG COLLECTIONS FRAMEOWKR TRONG JAVA?
Java Collections Framework cung cấp các cấu trúc dữ liệu và thuật toán khác nhau có thể được sử dụng trực tiếp. Điều này có hai ưu điểm chính:
-
Chúng ta không phải viết code để thực hiện các cấu trúc dữ liệu và thuật toán theo cách thủ công.
-
Code của chúng ta sẽ hiệu quả hơn nhiều vì Collections Framework được tối ưu hóa cao.
Hơn nữa, Collections Framework cho phép chúng ta sử dụng cấu trúc dữ liệu cụ thể cho một loại dữ liệu cụ thể để tối ưu hóa. Đây là vài ví dụ:
-
Nếu chúng ta muốn dữ liệu của mình là duy nhất, thì chúng ta có thể sử dụng Set Interface.
-
Để lưu trữ dữ liệu theo cặp key / value, chúng ta có thể sử dụng Map Inteface.
-
Class ArrayList làm cho các mảng có thể thay đổi kích thước.
1.7. VÍ DỤ VỀ SỬ DỤNG ArrayLisst CỦA COLLECTIONS
Trước khi chúng ta kết thúc phần này, hãy lấy một ví dụ về class ArrayList của Collections Framework.
Class ArrayList cho phép chúng ta tạo các mảng có thể thay đổi kích thước. Class này là khai triển Interface List (là subinteface của Collections interface).
// Collections framework được định nghĩa bên trong java.util package
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args){
ArrayList<String> dongVat = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử
dongVat.add("Chó");
dongVat.add("Mèo");
dongVat.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + dongVat);
}
}
Kết quả khi chạy chương trình:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Như bạn thấy, chúng ta tạo đối tượng dongVat
từ class ArrayList
.
Bây giờ dongVat
là một mảng có thể chứa các phần tử là String
.
Tuy nhiên, hãy nhìn kỹ, chúng ta không khai báo số lượng phần tử mà dongVat
có thể chứa.
Nhưng khi chúng ta thêm phần tử vào mà không hề bị lỗi như mảng Java thông thường.
Ok, bây giờ bạn đã hiểu sơ lược về Java Collections Framework và tại sao chúng ta lại sử dụng nó.
Hãy cùng sang phần tiếp theo.
PHẦN 2: JAVA COLLECTION INTERFACE LÀ GÌ?
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một chút về Java Collections Interface và các subinterface của nó.
Trước tiên hãy nhìn vào ảnh minh họa dưới đây:
Sơ đồ Java Collections Interfaces
Collection Inteface là root inteface của Java Collections Framework.
Không có triển khai trực tiếp của interface này. Tuy nhiên, nó được triển khai thông qua các subinterface của nó như List, Set và Queue.
Ví dụ, class ArrayList triển khai List Interface là subinterface của Collections Interface.
2.1. SUBINTERFACE CỦA COLLECTION
Như đã đề cập ở trên, Collection Interface bao gồm các subinterface được triển khai bởi các class khác nhau trong Java.
LIST INTEFACE
List interface là một tập hợp có thứ tự cho phép chúng ta thêm và xóa các phần tử như một mảng.
SET INRERFACE
Set interface cho phép chúng ta lưu trữ các phần tử trong các tập hợp khác nhau tương tự như tập hợp trong toán học.
Set không thể có các phần tử trùng lặp.
QUEUE INTERFACE
Queue interface được sử dụng khi chúng ta muốn lưu trữ và truy cập các phần tử theo cách Nhập trước, Xuất trước.
2.2. CÁC PHƯƠNG THỨC CỦA COLLECTION
Collection Interface có chứa nhiều phương thức khác nhau có thể được sử dụng để thực hiện các hoạt động khác nhau trên các đối tượng.
Các phương thức này có sẵn trong tất cả các subinterface của nó.
-
add()
- chèn phần tử đã chỉ định vào tập hợp
-
size()
- trả về kích thước của tập hợp
-
remove()
- xóa phần tử đã chỉ định khỏi tập hợp
-
iterator()
- trả về một iterator để truy cập các phần tử của tập hợp
-
addAll()
- thêm tất cả các phần tử của tập hợp đã chỉ định vào tập hợp
-
removeAll()
- xóa tất cả các phần tử của tập hợp đã chỉ định khỏi tập hợp
-
clear()
- xóa tất cả các phần tử của tập hợp.
Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu đi vào chủ để chính trong bài viết này.
PHẦN 3: LIST TRONG JAVA
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về List interface trong Java và các phương thức của nó.
Trong Java, List interface là một tập hợp được sắp xếp cho phép chúng ta lưu trữ và truy cập các phần tử theo tuần tự.
List interface mở rộng (kế thừa) Collection interface.
3.1. CÁC CLASS TRIỂN KHAI LIST TRONG JAVA
Vì List là một interface, nên chúng ta không thể tạo các đối tượng từ nó.
Để sử dụng các tính năng của List interface, chúng ta có thể sử dụng các class sau:
-
ArrayList
-
LinkedList
-
Vector
-
Stack
Các class triển khai List interface
Các class này được định nghĩa trong Collections Framework và triển khai List interface.
3.2. LÀM THẾ NÀO ĐỂ SỬ DỤNG LIST TRONG JAVA?
Trong Java, chúng ta phải import package là java.util.List
để sử dụng được List.
// ArrayList triển khai List
List<String> list1 = new ArrayList<>();
// LinkedList triển khai List
List<String> list2 = new LinkedList<>();
Ở đây, chúng ta đã tạo các đối tượng list1
và list2
của class ArrayList
và LinkedList
.
Các đối tượng này có thể sử dụng các tính năng của List interface.
3.3. CÁC PHƯƠNG THỨC CỦA LIST
List interface bao gồm tất cả các phương thức của Collection
interface. Bởi vì Collection là một Super interface của List.
Một số phương thức thường được sử dụng của Collection
interface cũng có sẵn trong List
interface là:
-
add()
- thêm một phần tử vào list
-
addAll()
- thêm tất cả các phần tử của list này vào list khác
-
get()
- giúp truy cập ngẫu nhiên các phần tử từ list
-
tterator()
- trả về đối tượng iterator có thể được sử dụng để truy cập tuần tự các phần tử của list
-
set()
- thay đổi các phần tử của list
-
remove()
- xóa một phần tử khỏi list
-
removeAll()
- xóa tất cả các phần tử khỏi list
-
clear()
- xóa tất cả các phần tử khỏi list (hiệu quả hơn removeAll()
)
-
size()
- trả về độ dài của list
-
toArray()
- chuyển đổi một list thành một array
-
contains()
- trả về true nếu list chứa phần tử được chỉ định
3.4. VÍ DỤ TRIỂN KHAI CỦA LIST INTERFACE TRONG JAVA
Như đã nói ở trên, List interface có các class ArrayList, LinkedList, Vector và Stack.
Chúng ta sẽ thử xem ví dụ triển khai List interface với ArrayList và LinkedList trước.
VÍ DỤ TRIỂN KHAI CLASS ARRAYLIST TRONG JAVA
Hãy cùng xem ví dụ bên dưới đây để hiểu cách sử dụng ArrayList:
// import package cần thiết
import java.util.List;
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một list numbers sử dụng class ArrayList
// numbers chứa Integer
List<Integer> numbers = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử vào trong list
numbers.add(1);
numbers.add(2);
numbers.add(3);
System.out.println("List: " + numbers);
// Truy cập phần tử từ list
int number = numbers.get(2);
System.out.println("Truy cập phần tử: " + number);
// Loại bỏ phần tử khỏi list
int removedNumber = numbers.remove(1);
System.out.println("Loại bỏ phần tử: " + removedNumber);
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên:
List: [1, 2, 3]
Truy cập phần tử: 3
Loại bỏ phần tử: 2
VÍ DỤ TRIỂN KHAI CLASS LINKEDLIST TRONG JAVA
Chúng ta có ví dụ đơn giản về LinkedList trong Java như sau:
// import package cần thiết
import java.util.List;
import java.util.LinkedList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo list numbers sử dụng LinkedList
List<Integer> numbers = new LinkedList<>();
// Thêm phần tử vào list
numbers.add(1);
numbers.add(2);
numbers.add(3);
System.out.println("List: " + numbers);
// Truy cập phần tử từ list
int number = numbers.get(2);
System.out.println("Truy cập phần tử: " + number);
// Sử dụng phương thức indexOf()
int index = numbers.indexOf(2);
System.out.println("Vị trí của phần tử 2 là: " + index);
// Loại bỏ phần tử khỏi list
int removedNumber = numbers.remove(1);
System.out.println("Loại bỏ phần tử: " + removedNumber);
}
}
Kết quả khi chạy chương trình trên là:
List: [1, 2, 3]
Truy cập phần tử: 3
Vị trí của phần tử 2 là: 1
Loại bỏ phần tử: 2
3.5. TRONG JAVA LIST KHÁC SET Ở ĐIỂM NÀO?
Cả List
interface và Set
interface đều kế thừa Collections Framework. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa chúng.
-
List có thể chứa các phần tử trùng lặp. Tuy nhiên, Set là không thể chứa các phần tử trùng lặp.
-
Các phần tử trong List được lưu trữ theo thứ tự. Tuy nhiên, các phần tử trong Set được lưu trữ trong các nhóm như tập hợp trong toán học.
Bây giờ chúng ta đã biết List là gì, chúng ta sẽ thấy các triển khai của nó trong các lớp ArrayList và LinkedList một cách chi tiết trong các phần tiếp theo.
PHẦN 4: ARRAYLIST TRONG JAVA
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về class ArrayList trong Java. Chúng ta sẽ tìm hiểu về cách hoạt động và các phương thức ArrayList khác nhau với sự trợ giúp của các ví dụ.
Class ArrayList
là một triển khai của List
interface cho phép chúng ta tạo các mảng có thể thay đổi kích thước.
Mối quan hệ giữa ArrayList, List và Collection trong Java
4.1. ARRAYLIST KHÁC ARRAY NHƯ THẾ NÀO?
Trong Java, chúng ta cần khai báo kích thước của một mảng trước khi có thể sử dụng nó.
Khi kích thước của một mảng được khai báo, bạn khó có thể thay đổi nó.
Để xử lý vấn đề này, chúng ta có thể sử dụng class ArrayList.
Class ArrayList có sẵn trong java.util
package cho phép chúng ta tạo các mảng có thể thay đổi kích thước.
Không giống như mảng thông thường, Array list (đối tượng của lớp ArrayList) có thể tự động điều chỉnh kích thước của nó khi chúng ta thêm hoặc xóa các phần tử khỏi nó.
Do đó, Array list còn được gọi là Dynamic array (Mảng động).
4.2. CÁCH TẠO RA MỘT ARRAYLIST TRONG JAVA
Đây là cách chúng ta có thể tạo Array list trong Java:
ArrayList<Type> arrayList= new ArrayList<>();
Ở đây, Type
chỉ định kiểu dữ liệu mà Array list có thể chứa.
// Tạo một ArrayList chứa Integer
ArrayList<Integer> arrayList = new ArrayList<>();
// Tạo một ArrayList chứa String
ArrayList<String> arrayList = new ArrayList<>();
Trong chương trình trên, chúng ta đã sử dụng Integer
và String
.
Ở đây, Integer
là wrapper class (class bao bọc) tương tứng của kiểu int
.
Một wrapper class là một lớp bao bọc một kiểu dữ liệu nguyên thủy.
Ví dụ, class Integer
bao bọc kiểu int
, class Float
bao bọc kiểu float, v.v.
Lưu ý!
Chúng ta không thể tạo ArrayList với các kiểu dữ liệu nguyên thủy như int, float, char, v.v. Thay vào đó, chúng ta phải sử dụng wrapper class tương ứng của chúng.
Trong trường hợp của String, String là một class và không wrapper class. Do đó, chúng ta sử dụng chính nó.
Chúng tôi cũng có thể tạo Array list bằng cách sử dụng List
interface. Bởi vì class ArrayList là một triển khai của List
interface.
List<String> list = new ArrayList<>();
4.3. CÁC PHƯƠNG THỨC CỦA ARRAYLIST TRONG JAVA
ArrayList có cung cấp các phương thức khác nhau cho phép chúng ta thực hiện thao tác với các Array list.
THÊM PHẦN TỬ VÀO MỘT ARRAYLIST TRONG JAVA
Cách #1: Sử dụng phương thức add()
Để thêm một phần tử vào một ArrayList, chúng ta sử dụng phương thức add(). Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args){
ArrayList<String> dongVat = new ArrayList<>();
// Thêm các phần tử vào ArrayList bằng add()
dongVat.add("Chó");
dongVat.add("Mèo");
dongVat.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + dongVat);
}
}
Kết quả khi chạy chương trình là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Cách #2: Sử dụng chỉ số index.
Chúng ta cũng có thể thêm các phần tử vào một Array list bằng cách sử dụng chỉ số index. Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args){
ArrayList<String> dongVat = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử sử dụng index
dongVat.add(0,"Chó");
dongVat.add(1,"Mèo");
dongVat.add(2,"Gà");
System.out.println("ArrayList: " + dongVat);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Cách #3: Thêm phần tử của Array list này vào một Array list khác
Để thêm tất cả các phần tử của Array list này vào Array list mới, chúng ta sử dụng phương thức addAll(). Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args){
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("Thú nuôi: " + thuNuoi);
ArrayList<String> dongVat = new ArrayList<>();
dongVat.add("Cá xấu");
// Thêm tất cả phần tử của thuNuoi vào dongVat
dongVat.addAll(thuNuoi);
System.out.println("Động vật: " + dongVat);
}
}
Kết quả khi chạy chương trình:
Thú nuôi: [Chó, Mèo, Gà]
Động vật: [Cá xấu, Chó, Mèo, Gà]
KHỞI TẠO MỘT ARRAYLIST SỬ DỤNG ASLIST()
Không giống như mảng, chúng ta không thể khởi tạo trực tiếp Array list.
Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng phương thức asList() của class Arrays để đạt được kết quả tương tự.
Để sử dụng phương thức asList(), trước tiên chúng ta phải import package java.util.Arrays
.
Hãy xem ví dụ sau:
import java.util.ArrayList;
import java.util.Arrays;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một Array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>(Arrays.asList("Chó", "Mèo", "Gà"));
System.out.println("Thú nuôi: " + thuNuoi);
// Truy cập phần tử của Array list
String phanTuMang = thuNuoi.get(1);
System.out.println("Truy cập phần tử: " + phanTuMang);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Thú nuôi: [Chó, Mèo, Gà]
Truy cập phần tử: Mèo
Trong ví dụ trên, hãy để ý biểu thức:
new ArrayList<>(Arrays.asList("Chó", "Mèo", "Gà"));
Ở đây, trước tiên chúng ta đã tạo ra một mảng gồm 3 phần tử: "Chó"
, "Mèo"
, "Gà"
.
Sau đó, phương thức asList()
được sử dụng để chuyển đổi mảng thành một Array list.
Để tìm hiểu thêm về các cách khác nhau để khởi tạo ArrayList, hãy xem thêm trên Stack Overflow.
TRUY CẬP PHẦN TỬ ARRAYLIST TRONG JAVA
Cách #1: Sử dụng phương thức get()
Để truy cập ngẫu nhiên các phần tử của ArrayList, chúng ta sử dụng phương thức get().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử vào Array list
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("Thú nuôi: " + thuNuoi);
// Get the element from the array list
String thu = thuNuoi.get(0);
System.out.print("Truy cập phần tử thứ 0: " + thu);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Thú nuôi: [Chó, Mèo, Gà]
Truy cập phần tử thứ 0: Chó
Cách #2: Sử dụng phương thức iterator()
Để truy cập tuần tự các phần tử của Array list, chúng ta sử dụng phương thức iterator().
Trước tiên, chúng ta phải import package java.util.Iterator
để sử dụng phương thức iterator().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
import java.util.Iterator;
class Main {
public static void main(String[] args){
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Add elements in the array list
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
thuNuoi.add("Lợn");
// Tạo một đối tượng của Iterator
Iterator<String> iterate = thuNuoi.iterator();
System.out.print("Thú nuôi: ");
// Use methods of Iterator to access elements
while(iterate.hasNext()){
System.out.print(iterate.next());
System.out.print(", ");
}
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Thú nuôi: Chó, Mèo, Gà, Lợn
Ở đây:
-
hasNext()
trả về true
nếu có phần tử tiếp theo trong Array list.
-
next()
trả về phần tử tiếp theo trongArray list.
THAY ĐỔI PHẦN TỬ TRONG ARRAYLIST
Để thay đổi các phần tử của Array list, chúng ta có thể sử dụng phương thức set().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử vào Array list
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + thuNuoi);
// Change the element of the array list
thuNuoi.set(2, "Lợn");
System.out.println("ArrayList đã thay đổi: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
ArrayList đã thay đổi: [Chó, Mèo, Lợn]
LOẠI BỎ PHẦN TỬ KHỎI ARRAYLIST
Cách #1: Sử dụng phương thức remove()
Để loại bỏ một phần tử khỏi Array list, chúng ta có thể sử dụng phương thức remove().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm các phần tử vào Array list
thuNuoi.add("chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList ban đầu: " + thuNuoi);
// Loại bỏ phần tử có index bằng 2
String thu = thuNuoi.remove(2);
System.out.println("ArrayList lúc sau: " + thuNuoi);
System. out.println("Phần tử đã loại bỏ: " + thu);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList ban đầu: [Chó, Mèo, Gà]
ArrayList lúc sau: [Chó, Mèo]
Phần tử đã loại bỏ: Gà
Cách #2: Sử dụng phương thức removeAll()
Để loại bỏ tất cả các phần tử khỏi Array list, chúng ta có thể sử dụng phương thức removeAll().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm các phần tử vào Array list
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList ban đầu: " + thuNuoi);
// Loại bỏ tất cả phần tử khỏi Array list
animals.removeAll(thuNuoi);
System.out.println("ArrayList lúc sau: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả bạn nhận được là:
ArrayList ban đầu: [Chó, Mèo, Gà]
ArrayList lúc sau: []
Cách #3: Sử dụng phương thức clear()
Chúng ta cũng có thể sử dụng phương thức clear() để xóa tất cả các phần tử khỏi Array list.
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm các phần tử vào Array list
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList ban đầu: " + thuNuoi);
// Loại bỏ tất cả phần tử khỏi Array list
animals.clear();
System.out.println("ArrayList lúc sau: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList ban đầu: [Chó, Mèo, Gà]
ArrayList lúc sau: []
LẶP QUA MỘT ARRAYLIST TRONG JAVA
Cách #1: Sử dụng vòng lặp for
Hãy xem ví dụ sau để hiểu cách sử dụng vòng lặp for để truy cập vào phần tử của Array list.
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + thuNuoi);
// Sử dụng vòng lặp for
System.out.println("Truy cập phần tử ArrayList: ");
for(int i = 0; i < thuNuoi.size(); i++) {
System.out.print(thuNuoi.get(i));
System.out.print(", ");
}
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Truy cập phần tử ArrayList:
Chó, Mèo, Gà,
Cách #2: Sử dụng vòng lặp forEach
Hãy xem ví dụ bên dưới đây để hiểu cách sử dụng vòng lặp forEach để truy cập các phần tử trong Array list.
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + thuNuoi);
// Sử dụng vòng lặp forEach
System.out.println("Truy cập phần tử ArrayList: ");
for (String thu : thuNuoi) {
System.out.print(thu);
System.out.print(", ");
}
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Truy cập phần tử ArrayList:
Chó, Mèo, Gà,
Trong cả hai ví dụ trên, chúng ta đã truy cập các phần tử riêng lẻ của một Array list bằng cách sử dụng các vòng lặp đã được học.
LẤY ĐỘ DÀI CỦA ARRAYLIST
Để lấy được độ dài của Array list, chúng ta sử dụng phương thức size().
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("ArrayList: " + thuNuoi);
// Lấy độ dài của Array list
System.out.println("Độ dài ArrayList: " + thuNuoi.size());
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà]
Độ dài ArrayList: 3
SẮP XẾP PHẦN TỬ TRONG ARRYLIST
Để sắp xếp các phần tử của ArrayList, chúng ta sử dụng phương thức sort() của class Collections
.
Để sử dụng được phương thức sort(), trước tiên chúng ta phải import package java.util.Collections
.
Theo mặc định, phương thức sort sẽ sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số theo thứ tự tăng dần.
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
import java.util.Collections;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
thuNuoi.add("Lợn");
System.out.println("ArrayList chưa sắp xếp: " + thuNuoi);
// Sắp xếp Array list
Collections.sort(thuNuoi);
System.out.println("ArrayList đã sắp xếp: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList chưa sắp xếp: [Chó, Mèo, Lợn, Gà]
ArrayList đã sắp xếp: [Chó, Gà, Lợn, Mèo]
CÁCH CHUYỂN ARRAYLIST THÀNH ARRAY TRONG JAVA
Trong Java, chúng ta có thể chuyển ArrayList thành Array thông thường bằng phương thức toArray().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
// Tạo một array list
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
thuNuoi.add("Lợn");
System.out.println("ArrayList chưa sắp xếp: " + thuNuoi);
// Tạo một mảng chứa String
String[] arr = new String[thuNuoi.size()];
thuNuoi.toArray(arr);
System.out.print("Array: ");
for (String thu : arr) {
System.out.print(thu + ", ");
}
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà, Lợn]
Array: Chó, Mèo, Gà, Lợn,
Ở trên chúng ta đã biết chuyển ArrayList thành Array. Vậy thì chuyển Array thành ArrayList có được không?
Câu trả lời là hoàn toàn có thể.
CÁCH CHUYỂN ARRAY THÀNH ARRAYLIST TRONG JAVA
Chúng ta có thể chuyển Array thành ArrayList bằng cách sử dụng phương thức asList() của class Arrays.
Để sử dụng phương thức asList(), trước tiên chúng ta phải importk package java.util.Arrays
.
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
import java.util.Arrays;
class Main {
public static void main (String[] args) {
// Tạo một mảng thông thường
String[] arr = {"Chó", "Mèo", "Gà", "Lợn"};
System.out.print("Array: ");
// In mảng
for (String thu : arr) {
System.out.print(thu);
System.out.print(" ");
}
// Tạo một ArrayList từ một Array
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>(Arrays.asList(arr));
System.out.println("\nArrayList: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Array: Chó Mèo Gà Lợn
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà, Lợn]
CÁCH CHUYỂN MỘT ARRAYLIST THÀNH STRING TRONG JAVA
Để chuyển đổi một ArrayList thành String, chúng ta có thể sử dụng phương thức toString().
Ví dụ:
import java.util.ArrayList;
class Main {
public static void main(String[] args) {
ArrayList<String> thuNuoi = new ArrayList<>();
// Thêm phần tử vào ArrayList
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
thuNuoi.add("Lợn");
System.out.println("ArrayList: " + thuNuoi);
// Chuyển ArrayList thành String
String str = thuNuoi.toString();
System.out.println("String: " + str);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
ArrayList: [Chó, Mèo, Gà, Lợn]
String: [Chó, Mèo, Gà, Lợn]
Lưu ý!
Phương thức toString() chuyển đổi toàn bộ ArrayList thành một Chuỗi duy nhất.
MỘT SỐ PHƯƠNG THỨC KHÁC CỦA ARRAYLIST
Ngoài những phương thức chúng ta vừa tìm hiểu ở trên, ArrayList còn bao gồm một số phương thức khác như:
-
clone(): Tạo một Array ist với cùng phần tử, kích thước và dung lượng.
-
contain(): Tìm kiếm phần tử đã chỉ định trong Array list và trả về kết quả boolean.
-
notifyCapacity(): Chỉ định tổng phần tử mà Array list có thể chứa.
-
isEmpty(): Kiểm tra xem Array list đó có trống không.
-
indexOf(): Tìm kiếm một phần tử được chỉ định trong Array list và trả về index của phần tử.
-
trimToSize(): Giảm dung lượng của Array list về kích thước hiện tại của nó.
PHẦN 5: VECTOR TRONG JAVA
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về class Vector trong Java và cách sử dụng nó.
Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu xem Vector khác với ArrayList như thế nào và tại sao chúng ta nên sử dụng ArrayList thay thế.
Class Vector là một triển khai của List interface cho phép chúng ta tạo các mảng có thể thay đổi kích thước tương tự như class ArrayList.
5.1. SO SÁNH VECTOR VỚI ARRAYLIST
Trong Java, cả ArrayList và Vector đều triển khai List interface và cung cấp các chức năng giống nhau.
Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa chúng.
Class Vector đồng bộ hóa từng hoạt động riêng lẻ.
Điều này có nghĩa là bất cứ khi nào chúng ta muốn thực hiện một số thao tác trên các vector, class Vector sẽ tự động áp dụng khóa cho thao tác đó.
Đó là bởi vì:
-
Khi một luồng đang truy cập vào một vector, đồng thời một luồng khác cố gắng truy cập vào nó, một ngoại lệ có tên là
ConcurrencyModificationException
được tạo ra.
Do đó, việc sử dụng khóa liên tục này cho mỗi thao tác làm cho vector kém hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, trong ArrayList, các phương thức không được đồng bộ hóa.
Thay vào đó, nó sử dụng phương thức Collections.synchronizedList() để đồng bộ hóa toàn bộ danh sách.
Lưu ý!
Nên sử dụng ArrayList thay cho Vector vì vectơ không phải là luồng an toàn và nó còn kém hiệu quả.
5.2. CÁCH TẠO VECTOR TRONG JAVA
Đây là cách chúng ta có thể tạo các vectơ trong Java.
Vector<Type> vector = new Vector<>();
Trong đó, Type cho biết kiểu của nó có thể chứa, ví dụ:
// Tạo một Vector kiểu Integer
Vector<Integer> vector= new Vector<>();
// Tạo một Vector kiểu String
Vector<String> vector= new Vector<>();
5.3. MỘT SỐ PHƯƠNG THỨC PHỔ BIẾN CỦA VECTOR
Class Vector cũng cung cấp các triển khai mảng có thể thay đổi kích thước của List interface (tương tự như lớp ArrayList).
Một số phương thức Vector là:
THÊM PHẦN TỬ VÀO VECTOR
Có 3 phương thức bạn có thể sử dụng để thêm phần tử vào trong vector.
-
add(element): Thêm một phần tử vào vectơ
-
add(index, element): Thêm một phần tử vào vị trí đã chỉ định
-
addAll(vector): Thêm tất cả các phần tử của một vector vào một vector khác
Hãy xem ví dụ sau đây:
import java.util.Vector;
class Main {
public static void main(String[] args) {
Vector<String> thuNuoi = new Vector<>();
// Sử dụng phương thức add()
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
// Sử dụng index
thuNuoi.add(2, "Gà");
System.out.println("Vector: " + thuNuoi);
// Sử dụng phương thức addAll()
Vector<String> dongVat = new Vector<>();
dongVat.add("Cá xấu");
dongVat.addAll(thuNuoi);
System.out.println("Vector mới: " + dongVat);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Vector: [Chó, Mèo, Gà]
Vector mới: [Cá xấu, Chó, Mèo, Gà]
TRUY CẬP CÁC PHẦN TỬ CỦA VECTOR
Chúng ta có 2 phương thức có thể sử dụng để truy cập vào phần tử của Vector:
-
get(index): Trả về một phần tử được chỉ định bởi chỉ mục
-
iterator(): Trả về một đối tượng iterator để truy cập tuần tự các phần tử vector
Hãy xem ví dụ sau:
import java.util.Vector;
import java.util.Iterator;
class Main {
public static void main(String[] args) {
Vector<String> thuNuoi = new Vector<>();
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
// Truy cập phần tử Vector sử dụng get
String phanTuVector = thuNuoi.get(1);
System.out.println("Truy cập phần tử 1: " + phanTuVector)
// Truy cập phần tử Vector sử dụng iterator()
Iterator<String> iterate = thuNuoi.iterator();
System.out.print("Vector: ");
while (iterate.hasNext()){
System.out.print(iterate.next());
System.out.print(", ");
}
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Truy cập phần tử 1: Mèo
Vector: Chó, Mèo, Gà,
LOẠI BỎ PHẦN TỬ KHỎI VECTOR
Chúng ta có 3 phương thức để loại bỏ phần tử khỏi Vector:
-
remove(index): Xóa phần tử ở vị trí đã chỉ định
-
removeAll(): Xóa tất cả các phần tử
-
clear(): Loại bỏ tất cả các phần tử. Nó hiệu quả hơn removeAll()
Hãy xem ví dụ sau:
import java.util.Vector;
class Main {
public static void main(String[] args){
Vector<String> thuNuoi = new Vector<>();
// Thêm phần tử vào Vector
thuNuoi.add("Chó");
thuNuoi.add("Mèo");
thuNuoi.add("Gà");
System.out.println("Vector: " + thuNuoi);
// Loại bỏ phần tử sử dụng index
String loai = thuNuoi.remove(1);
System.out.println("Loại bỏ phần tử: " + loai);
System.out.println("Vector mới: " + thuNuoi);
// Sử dụng clear()
thuNuoi.clear();
System.out.println("Vector sau khi clear: " + thuNuoi);
}
}
Khi chạy chương trình, kết quả nhận được là:
Vector: [Chó, Mèo, Gà]
Loại bỏ phần tử: Mèo
Vector mới: [Chó, Gà]
Vector sau khi clear: []
MỘT SỐ PHƯƠNG THỨC KHÁC CỦA VECTOR
Ngoài những phương thức ở trên, Vector còn có một số phương tức khác:
-
set(): Thay đổi một phần tử của vector
-
size(): Trả về kích thước của vector
-
toArray(): Chuyển đổi vectơ thành một mảng
-
toString(): chuyển đổi vectơ thành Chuỗi
-
contain(): Tìm kiếm phần tử đã chỉ định trong vector và trả về kết quả boolean
Còn tiếp....
---
HỌC VIỆN ĐÀO TẠO CNTT NIIT - ICT HÀ NỘI
Học Lập trình chất lượng cao (Since 2002). Học thực tế + Tuyển dụng ngay!
Đc: Tầng 3, 25T2, N05, Nguyễn Thị Thập, Cầu Giấy, Hà Nội
SĐT: 02435574074 - 0383.180086
Email: hello@niithanoi.edu.vn
Fanpage: https://facebook.com/NIIT.ICT/
#niit #icthanoi #niithanoi #niiticthanoi #hoclaptrinh #khoahoclaptrinh #hoclaptrinhjava #hoclaptrinhphp #python #java #php